Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get on the wagon” Tìm theo Từ | Cụm từ (262.663) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be in the band -wagon, Đứng về phe thắng cử
  • Thành Ngữ:, to jump on the bandwagon, theo ai với hy vọng hưởng lợi chung với người ấy
  • Danh từ: như patrol wagon, Từ đồng nghĩa: noun, paddy wagon , patrol wagon , police wagon
  • / ˈdɛməˌkræt /, Danh từ: người theo chế độ dân chủ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đảng viên Đảng dân chủ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe ngựa chở hàng không mui ( (cũng) democrat wagon),
  • Thành Ngữ:, on the wagon, (thông tục) kiêng rượu, không uống rượu nữa, chống uống rượu
  • / ´bætl¸ʃip /, Danh từ: (hàng hải) tàu chiến lớn, Từ đồng nghĩa: noun, battlewagon , floating fortress
  • toa xe thùng, Hóa học & vật liệu: toa có bể chứa, Ô tô: toa két, toa thùng, Kỹ thuật chung: toa xitéc, cement tank wagon,...
  • / 'wægənlit /, Danh từ, số nhiều wagons-lits: (ngành đường sắt) toa nằm, toa giừơng ngủ (dùng trên tuyến đường sắt lục địa châu Âu), Kinh tế:...
  • / 'wægən /, như wagon, goòng bằng, tao hàng,
  • Danh từ: toa tàu trần (không có mái để chở hàng cồng kềnh), toa xe không mui, toa xe không mui, toa tàu trần (không mái để chờ hàng cồng kềnh), low-sided open wagon, toa xe không mui...
  • thời gian dừng, thời gian không khai thác, stoppage time of wagons, thời gian dừng của toa xe hàng
  • / 'wægənə /, người đánh xe, như wagoner,
  • / ,wægə'net /, xe chở hàng nhỏ, như wagonette,
  • gỗ tròn, flat wagon for the transport of round timber, toa xe mặt bằng chuyên dùng chở gỗ tròn
  • Thành Ngữ:, to hitch one's wagon to a star, làm việc quá sức (khả năng) mình
  • Danh từ: xe đi tuần (của công an), Từ đồng nghĩa: noun, black maria , cruiser , panda car , patrol car , patrol wagon , squad car
  • / drei /, danh từ, xe bò không lá chắn (để chở hàng), Từ đồng nghĩa: noun, cart , sled , vehicle , wagon
  • Danh từ: xe tuần tra của cảnh sát, Từ đồng nghĩa: noun, cruiser , paddy wagon , patrol car , police cruiser , police vehicle , prowl car
  • Từ đồng nghĩa: adjective, adversarial , adverse , antagonistic , antipathetic , opposed , oppositional , antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter...
  • Tính từ: ngoài đường chéo góc, ngoại chéo, ngoài đường chéo, off-diagonal element, phần tử ngoại chéo, off-diagonal element, phần tử...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top