Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hier” Tìm theo Từ | Cụm từ (58.418) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • làm lạnh (theo hiệu ứng) peltier, sự làm lạnh nhiệt điện, làm lạnh nhiệt điện, thermoelectric cooling element, phần tử làm lạnh nhiệt điện, thermoelectric cooling panel, tấm làm lạnh nhiệt điện
  • hiệu ứng nhiệt điện, hiệu ứng peltier, peltier effect refrigeration, làm lạnh theo hiệu ứng peltier
  • / ¸haiə´ra:kikəl /, như hierarchic, Kỹ thuật chung: có tôn ti, phân cấp, phân tầng, data facility hierarchical storage manager (dfhsm), phần tử quản lý bộ nhớ phân cấp thiết bị dữ...
  • pin cặp nhiệt điện, dàn lạnh nhiệt điện, dàn lạnh peltier, giàn lạnh (theo hiệu ứng) peltier, giàn lạnh nhiệt điện, môđun nhiệt điện, pin nhiệt điện,
  • hiệu ứng nhiệt điện ngược, hiệu ứng peltier, hiệu ứng nhiệt điện,
  • / ´weistful /, Tính từ: gây ra lãng phí, hoang phí, phung phí, phí phạm, tốn phí, ngông cuồng, sử dụng nhiều quá sự cần thiết, (từ hiếm, nghĩa hiếm) phá hoại (chiến tranh),...
  • dòng nhiệt, preheater with transverse current heat carrier, máy làm nóng có dòng nhiệt chạy ngang, thermoelectric current, dòng nhiệt điện
  • thiết bị của nhà thầu, contractor's equipment , conditions of hire, điều kiện thuê thiết bị của nhà thầu, contractor's equipment , insurance of, bảo hiểm thiết bị của nhà thầu, contractor's equipment , removal of,...
  • làm lạnh (theo hiệu ứng) peltier, làm lạnh nhiệt điện,
  • thành ngữ, old soldier, người nhiều kinh nghiệm, người già dặn
  • / ´pei¸ma:stə /, Danh từ: người phát lương, Ông chủ, Kinh tế: người phát lương, Từ đồng nghĩa: noun, bursar , cashier...
  • lớp phủ chắn, thermal barrier coating, lớp phủ chắn nhiệt
  • phương trình dòng nhiệt, phương trình nhiệt, phương trình nhiệt fourier, fourier heat equation, phương trình nhiệt fourier
  • hiệp hội bảo hiểm trái phiếu Đô thị, hiệp hội bảo hiểm trái phiếu thành phố,
  • nhiều lớp, nhiều tầng, multitier estuary, vũng nhiều tầng, multitier framework, khung nhiều tầng
  • thiết bị làm lạnh, thiết bị làm nguội, trang thiết bị lạnh, peltier cooling device, thiết bị làm lạnh kiểu peltier
  • định luật dẫn nhiệt fourier, phương trình dòng nhiệt, phương trình nhiệt, phương trình nhiệt fourier,
  • bảo hiểm trái phiếu địa phương, bảo hiểm trái phiếu đô thị, municipal bond insurance association, hiệp hội bảo hiểm trái phiếu Đô thị
  • chất [môi trường] tải nhiệt, môi trường tải nhiệt, vật mang nhiệt, vật mang nhiệt, primary heat carrier, vật mang nhiệt sơ cấp, secondary heat carrier, vật mang nhiệt thứ cấp
  • năng suất tỏa nhiệt, nhiệt trị, giá trị nhiệt, fuel oil thermal value test, phép xác định nhiệt trị dầu nhiên liệu, thermal value of fuel oil, nhiệt trị của nhiên liệu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top