Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ll” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.524) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (viết tắt) của .will: i'll = i will; he'll = he will; that'll = that will,
  • độ cứng rockwell, rockwell hardness number, số đo độ cứng rockwell, rockwell hardness test, kiểm tra độ cứng rockwell, rockwell hardness test, phép thử độ cứng rockwell, rockwell hardness tester, máy thử độ cứng rockwell,...
  • phép cộng tuyến, elliptic collineation, phép cộng tuyến eliptic, elliptic collineation, phép cộng tuyến ellipic, hyperbolic collineation, phép cộng tuyến hipebolic, hyperbolic collineation,...
  • độ cứng brinell, độ cứng brinell, độ cứng brinell, Địa chất: độ cứng brinen, brinell hardness number, số độ cứng brinell, brinell hardness test, thử độ cứng brinell, brinell hardness...
  • độ cứng brinell, độ cứng brinell, ball hardness test, phép thử độ cứng brinell, ball hardness test, sự thí nghiệm độ cứng brinell, ball hardness testing machine, máy thử độ cứng brinell
  • hiệu ứng hall lượng từ, hiệu ứng hall lượng tử, fractional quantum hall effect, hiệu ứng hall lượng tử phân số, integral quantum hall effect, hiệu ứng hall lượng tử nguyên
  • tuyến nối logic,
  • tích phân elliptic, complete elliptic integral, tích phân elliptic đầy đủ, modulus of an elliptic integral, môđun của tích phân elliptic
  • mm, milimet, millimeter (mm), milimét, millimeter wave, sóng milimet, millimeter waves (mmw), các sóng milimet, millimeter-wave amplifier, sự khuếch đại sóng milimet, millimeter-wave magnetron,...
  • / ´flæt¸aut /, tính từ & phó từ, hết sức, hết tốc độ, Từ đồng nghĩa: adverb, all-out , all the way , at a good clip , for all one ’s worth , full blast , head over heels * , in full gallop...
  • sự cán mỏng, cán nóng, sự cán nóng, hot rolling mill, máy cán nóng, hot rolling mill, phân xưởng cán nóng, hot rolling thread, ren cán nóng
  • hiệu ứng jahn-teller, dynamic jahn-teller effect, hiệu ứng jahn-teller động (lực), statistic jahn-teller effect, hiệu ứng jahn-teller thống kê
  • kỵ nước, đẩy nước, water repellent painting, sơn kỵ nước, water-repellent admixture, chất phụ gia kỵ nước, water-repellent agent, chất kỵ nước, water-repellent concrete, bê tông kỵ nước, water-repellent facing,...
  • Thành Ngữ:, to bode well/ill, o augure well/ill for sb/sth
  • blốc tường, khối tường, band wall block, blốc tường bao, basement wall block, blốc (tường) móng, basement wall block, blốc tường tầng hầm, corner wall block, blốc tường góc, cornice wall block, blốc tường mái...
  • sóng milimet, millimetre-wave amplification, sự khuếch đại sóng milimet, millimetre-wave amplifier, bộ khuếch đại sóng milimet, millimetre-wave mangnetron, manhetron sóng milimet, millimetre-wave source, nguồn sóng milimet, millimetre-wave...
  • chỉ số cứng, chỉ số độ cứng, chỉ số đo độ cứng, độ cứng, brinell hardness number, độ cứng brinell, brinell hardness number, số độ cứng brinell, rockwell hardness number, số đo độ cứng rockwell, shore hardness...
  • lò xo belleville, lò xo belleville, lò xo hình đĩa,
  • chưng cất, distilling apparatus, nồi chưng cất, distilling apparatus, thiết bị chưng cất, distilling column, cột chưng cất, distilling column, tháp chưng cất, distilling flask,...
  • hợp kim nhôm, hợp kim nhôm, all aluminium alloy conductor, dây (cáp điện) toàn hợp kim nhôm, aluminium alloy conductor steel reinforced, dây hợp kim nhôm lõi thép, aluminium alloy plate, tôn dày hợp kim nhôm, aluminium alloy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top