Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tee buttress dam” Tìm theo Từ | Cụm từ (47.376) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bản sàn nấm, bản phẳng, tấm phẳng, flat-slab buttress dam, đập bản phẳng kiểu trụ chống, flat-slab deck dam, đập bản phẳng kiểu trụ chống, flat-slab-buttress dam, đập trụ chống bản phẳng
"
  • đập bảo hộ, đập có sườn tăng cứng, đập có trụ chống, đạp trụ chống, đập trụ chống, solid buttress dam, đập có trụ chống khối lớn, soild-head buttress dam, đập trụ chống đầu to, solid-headed...
  • nhà máy thủy điện, buttress water power station, nhà máy thủy điện kiểu trụ chống
  • Thành Ngữ:, to buttress up one's argument, làm cho lý lẽ thêm vững chắc
  • bộ phận kẹp chặt, thanh tăng cứng, gân tăng cứng, thanh giằng, buttress bracing strut, thanh giằng chống
  • nhà máy thủy điện, nhà máy thuỷ điện, buttress water power station, nhà máy thủy điện kiểu trụ chống
  • ống thép, ống thép, corrugated steel pipe, ống thép vỏ gợn sóng, galvanized steel pipe, ống thép được mạ (tráng phủ), stainless steel pipe, ống thép không gỉ, steel pipe filled with concrete, ống thép nhồi bêtông,...
  • cọc cừ thép, cọc tấm bằng thép, cọc ván thép, màn cừ thép, steel sheet pile cofferdam, đê quai kiểu cọc tấm bằng thép, steel sheet pile wall, tường kiểu cọc tấm bằng thép
  • lò xo [có lò xo bên trong], Tính từ: có lò xo bọc ở trong, inner-spring mattress, nệm có lò xo bọc ở trong
  • Tính từ: có lò xo ở bên trong, interior-sprung mattress, đệm lò xo
  • / pi-tee-kee-uh /, Tính từ: (thuộc) đốm máu; đốm xuất huyết, (thuộc) đốm xuất huyết, Tính từ: (thuộc) đốm máu; đốm xuất huyết, petechial fever,...
  • giàn tổ hợp, giàn hỗn hợp, composite truss (steel-wood or steel-concrete), giàn tổ hợp (gỗ-thép hoặc bê tông-thép)
  • cánh trên dầm, cánh trên dàn, cánh trên (dầm chữ i), cánh trên giàn, cánh trên rrầm, đai trên (dầm), bản cánh trên, top flange plate, bản cánh trên (dầm chữ i), top flange plate, bản cánh trên (dầm chữ i)
  • bu-lông neo hóa học:, chemical or resin anchors are generic terms relating to steel studs, bolts and anchorages which are bonded into a substrate, usually masonry and concrete, using a resin based adhesive system,...
  • ống thép, ống thép, round steel tube, ống thép hình tròn, solid-drawn steel tube, ống thép không hàn, solid-drawn steel tube, ống thép vuốt liền, stainless steel tube, ống thép không gỉ, steel (tube) thermometer, nhiệt kế...
  • / ´gʌvənis /, Danh từ: cô giáo (dạy trẻ em ở gia đình), Từ đồng nghĩa: noun, nanny , tutoress , mistress , duenna , guardian , teacher
  • / ¸nain´ti:n /, Tính từ: mười chín, Danh từ: số mười chín, Toán & tin: mười chín, mười chín (19), to talk ( go ) nineteen...
  • Tính từ: Đầy, đầy ứ, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc, teen-age street, đường phố đông người, teen-age crowd, đám đông...
  • dây dẫn nhôm, dây nhôm, aluminium conductor steel-reinforced, dây dẫn nhôm lõi thép, aluminium conductor aluminium alloy reinforced, dây nhôm lõi hợp kim nhôm, aluminium conductor steel supported, dây nhôm có sợi thép treo, aluminium...
  • như interlocutress,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top