Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “These days” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.691) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dai´æθisis /, Danh từ, số nhiều .diatheses: (y học) tạng, Y học: tạng, allergic diathesis, tạng dị ứng, inopectic diathesis, tạng đông máu, rheumatic diathesis,...
  • / ðis /, Tính từ chỉ định, số nhiều .these: này, Đại từ chỉ định, số nhiều .these: cái này, điều này, việc này, thế này, Phó...
  • (round brackets or parentheses) dấu ngoặc đơn,
  • / ¸baiou´sinθisis /, Danh từ, số nhiều biosyntheses: sự sinh tổng hợp, Y học: sinh tổng hợp,
  • / hai'pɔθisis /, Danh từ, số nhiều .hypotheses: Toán & tin: giả thiết, Xây dựng: giả thiết, Cơ...
  • / æn´tiθisis /, Danh từ, số nhiều .antitheses: phản đề, sự tương phản, sự đối nhau, sự hoàn toàn đối lập, Toán & tin: mâu thuẫn, phản (luận)...
  • Danh từ: Ông nhà tôi, ông già tôi, how's your old-man these days ?, dạo này ông xã nhà chị có khoẻ không?,
  • / 'θi:sis /, Danh từ, số nhiều .theses: luận đề, luận điểm, luận cương, luận văn, luận án (của một thí sinh nhằm giành học vị đại học), chính đề, Kỹ...
  • / pə´renθisis /, Danh từ, số nhiều .parentheses: thành phần xen kẽ (từ hoặc âm thêm vào để giải thích); (nghĩa bóng) sự việc xen vào giữa (hai sự việc khác nhau), thành phần...
  • / 'prɔsθisis /, Danh từ, số nhiều .prostheses: (ngôn ngữ học) sự thêm tiền tố, (y học) sự lắp bộ phận giả (răng, chân...); sự thay ghép; bộ phận giả (chân tay giả..),
  • / ´strindʒənsi /, danh từ, tính chính xác, tính nghiêm ngặt, tính nghiêm khắc, tính chặt chẽ, (tài chính) sự khan hiếm (tiền); tình hình khó làm ăn, Từ đồng nghĩa: noun, in these...
  • quy chuẩn hợp đồng, the agreed quality or standard to which supply or performance against a contract shall conform . the standard may be in the form of description , drawings , specifications , samples , or any combination of these, là các yêu...
  • Phó từ: tự động, một cách tự động, in the near future , these devices will be automatically tested, sắp tới đây, các thiết bị này sẽ...
  • / ´ɔdkʌm¸ʃɔ:tli /, danh từ, ngày gần đây nhất, one of these odd-come-shortlies, một trong những ngày gần đây nhất
  • Phó từ:, these are excrutiatingly bitter experiences, đây là những kinh nghiệm cay đắng vô cùng
  • Thành Ngữ:, these are excrutiatingly bitter experiences, đây là những kinh nghiệm cay đắng vô cùng
  • Thành Ngữ:, one of these odd-come-shortlies, một trong những ngày gần đây nhất
  • Phó từ: hoàn toàn, tuyệt đối, these are two diametrically different conceptions, đây là hai quan niệm hoàn toàn khác nhau
  • Phó từ: về bản chất, thực chất, these homeless children are not intrinsically astute, những đứa trẻ lang thang này không phải là ranh ma về...
  • / 'fleksəbli /, Phó từ: linh hoạt, linh động, these thorny problems need be flexibly solved, những vấn đề hóc búa này cần được giải quyết một cách linh động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top