Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “These days” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.691) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ số nhiều của .synthesis: như synthesis,
  • / ´wə:kə¸dei /, Tính từ: thường ngày, bình thường, không có gì đặc biệt, không đáng chú ý, Từ đồng nghĩa: adjective, workaday clothes, quần áo thường...
  • / ´ʌtə¸moust /, như utmost, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, farthest , final , furthermost , furthest , last , outermost , outmost , remotest...
  • / 'fɑ:ðəmoust /, tính từ, xa nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, farthest , furthermost , furthest , outermost , outmost , ultimate , utmost , uttermost
  • / θɪsɔː.rəs /, Danh từ, số nhiều .thesauri, thesauruses: đồng nghĩa, từ điện gần nghĩa (xếp theo nghĩa..), những từ thuộc một loại nào đó, Xây dựng:...
  • Danh từ, số nhiều school-days: ngày học, ( số nhiều) ngày còn đi học; thời học sinh,
  • / klouðz /, Danh từ số nhiều: quần áo, quần áo bẩn (để đem giặt), Kỹ thuật chung: quần áo, to put on clothes, mặc quần áo, to take off clothes, cởi...
  • / ´θespiən /, Tính từ: ( thespian) (đùa cợt) về sân khấu, về đóng kịch, Danh từ: ( thespian) (đùa cợt) diễn viên nam, diễn viên nữ, Từ...
  • / ´autmoust /, như outermost, Từ đồng nghĩa: adjective, farthermost , farthest , furthermost , furthest , outermost , ultimate , utmost , uttermost
  • cây cúc áo spilanthes,
  • / ´ʌndə¸klouðiη /, như underclothes,
  • Đồng thời : synaesthesia cảm giác kết hợp,
  • / 'fʌndəs /, Danh từ, số nhiều fundi: Đáy; nền, Kỹ thuật chung: đáy, ocular fundus, đáy mắt, uterine fundus, đáy dạ con, fundus (of stomach ), đáy vị (đáy...
  • esthesiodic,
  • như synthesizer,
  • như synthesize,
  • viêm xương lao đa u nang (perthes-jungling),
  • như synthesist,
  • cây lan cuốn chiếu spiranthes,
  • định luâtj faraday, định luật faraday, faraday's law of electrolysis, định luật faraday về điện phân, faraday's law of electromagnetic induction, định luật faraday về cảm ứng điện từ, faraday's law of electromagnetic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top