Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ máy” Tìm theo Từ | Cụm từ (85.167) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự hỏng (máy, thiết bị), bị chết máy, ngưng chạy, sự gãy, sự hư hang (máy), sự cán mỏng, sự phân hủy, sự thối hỏng,
  • / skʌd /, Danh từ: sự chạy thẳng, sự bay thẳng, sự bay nhanh, sự chạy nhanh, sự lao đi, cơn gió mạnh, trận bảo; trận tuyết do gió đưa đến, Đám mây lướt nhanh, máy bay, (quân...
  • dòng chảy đô thị, lượng nước mưa từ các đường phố, khu dân cư, khu thương mại gần đấy mang theo chất gây ô nhiễm các loại chảy vào hệ thống cống rãnh và dòng tiếp nhận.
  • / ´rʌflə /, danh từ, người nghênh ngang, người vênh váo lên mặt ta đây, người ngạo mạn; người hung hăng, người hay gây gỗ,
  • mâm cặp có tốc, mâm cặp đẩy tốc, mâm đẩy tốc, mâm gá kiểu tốc, mâm quay (máy tiện),
  • máy mài côn, máy vuốt nhọn, wire-pointing machine, máy vuốt nhọn đầu dây (kim loại)
  • / ´graundiη /, Danh từ: sự mắc cạn (tàu thuỷ), sự hạ cánh (máy bay); sự bắn rơi (máy bay), sự truyền thụ kiến thức vững vàng, sự đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu),...
  • Danh từ: máy bay xki (máy bay có gắn ván trượt thay vì bánh xe, có thể hạ xuống tuyết),
  • Tính từ: mày râu nhẵn nhụi, không che mặt nạ, không che mạng, trơ tráo, mặt dạn mày dày, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: cách xử lý để điều khiển (máy bay) từ mặt đất (cho máy bay hạ cánh lúc sương mù dày đặc),
  • / kein /, Danh từ: cây trúc, cây mía ( (cũng) sugar cane); cây lau, cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...), can, ba toong, gậy, roi (để đánh), thỏi (sáp...), Ngoại...
  • máy kết đông đá nhiệt điện, máy làm đá nhiệt điện, thermoelectric ice-making apparatus (machine), máy kết đông đá (máy làm đá) nhiệt điện
  • niềng bánh xe, mâm bánh, vành bánh xe, vành bánh xe, wheel rim lathe, máy tiện mâm bánh, wheel rim making machine, máy làm vành (bánh xe)
  • dao cắt răng (chạy tròn), dao sửa đá mài, máy nghiền (giấy), dao phay, dao quay nhiều điểm, lưỡi cắt răng, lưỡi cưa quay tròn, lưỡi phay, máy phay, dao phay, concave milling cutter, dao phay lõm, coned milling cutter,...
  • Thành Ngữ: mở (máy), cho chạy (máy), tháo dây buộc trên tàu, to let go, buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa
  • / ´teil¸plein /, Danh từ: bộ phận hoặc mặt nằm ngang của đuôi máy bay, Xây dựng: cánh đuôi (máy bay), Cơ - Điện tử:...
  • mặt cách hát, mặt cách phía không khí loãng (máy bay),
  • tỷ số chiều dày, hệ số độ dầy, độ thon (máy bay),
  • dây emai, dây tráng sơn êmay, dây tráng men, single nylon enameled wire, dây tráng men bọc 1 lớp nylông
  • / strɔp /, Danh từ: da dây (máy) dùng để mài dao cạo, (hàng hải) vòng day da (kéo ròng rọc), Ngoại động từ: liếc, mài (dao cạo) trên dây da,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top