Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “—ýỏ” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.268) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy móc kết đông cryo, trang thiết bị kết đông cryo,
  • cọc bê-tông-gỗ,
  • / 'gæbərɔid /, ga-bờ-rô-ít,
  • cryostat lạnh, máy điều lạnh (làm lạnh), rơle nhiệt độ cryo lạnh,
  • tương tác baryon-baryon,
  • bình cryo, tăng cryo,
  • điều nhiệt cryo, ổn cryo,
  • đi-ốt công suất, công suất, low-power diode, đi-ốt công suất thấp, low-power diode, đi-ốt công suất thấp
  • bể làm lạnh cryo, bể nhiệt độ thấp, bể sinh hàn, bồn (chất lỏng) cryo,
  • li-to-pon (hỗn hợp kẽm sun-fua và sun-fat),
  • sự làm lạnh cryo, làm lạnh cryo,
  • máy móc cryo, trang thiết bị cryo,
  • động cơ stato-rôto-bộ khởi động,
  • rôto cuộn cảm ứng, rôto cuốn dây, rôto dây quấn, rôto quấn dây, wound-rotor motor, động cơ rôto dây quấn, phase-wound rotor motor, động cơ rôto quấn dây pha, wound-rotor motor, động cơ rôto quấn dây
  • hệ làm lạnh cryo, hệ thống lạnh cryo,
  • hệ (thống) cryo mini, hệ thống cryo mini,
  • môi trường cryo lỏng, khí cryo lỏng,
  • đip-tơ-rôt (nhà thờ hy lạp có hai chái),
  • tương thích, plug-compatible (a-no), tương thích khi cắm
  • trạm điều hòa không khí, vacuum air-conditioning plant (system), trạm điều hòa không khí chân không, year-round air conditioning plant, trạm điều hòa không khí cả năm, year-round air conditioning plant (system), trạm điều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top