Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Achever” Tìm theo Từ | Cụm từ (153) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'bætʃələʃip /, danh từ, (như) bachelorhood, sự tốt nghiệp bằng tú tài,
  • provides acceleration data to computer in electronic shock absorber system., bộ cảm biến gia tốc,
  • sự tăng cường âm thanh, gia tốc âm thanh, reference sound acceleration, gia tốc âm thanh chuẩn
  • viết tắt, cử nhân âm nhạc ( bachelor of music),
  • hành trình trở về, hành trình lùi, hành trình trở lại, chuyển động lùi, khoảng chạy không, hành trình chạy không, hành trình không cắt gọt, hành trình ngược, hành trình trở về, accelerated return stroke...
  • Idioms: to do whatever is expedient, làm bất cứ cái gì có lợi
  • / ´dʒɔiəs /, Tính từ: vui mừng, vui sướng, Từ đồng nghĩa: adjective, cheerful , cheery , festive , happy , joyful , pleasing , gala , glad , gladsome , blessed , blithe...
  • được gia tốc, đã gia tốc, đã tăng tốc, được tăng tốc, gia tốc, accelerated part, hạt được tăng tốc
  • viết tắt, cử nhân sư phạm ở anh ( bachelor of education),
  • cổng đồ họa, agp ( acceleratedgraphics port ), cổng đồ họa tăng tốc
  • máy điều hòa không khí, thiết bị điều hòa không khí, commercial air-conditioning equipment [machinery], máy điều hòa không khí thương nghiệp
  • âm thanh chuẩn, âm thanh quy chiếu, reference sound acceleration, sự tăng tốc âm thanh chuẩn, reference sound velocity, tốc độ âm thanh chuẩn
  • / ¸wɔtsou´evə /, Phó từ: (dùng sau no + danh từ, nothing, done... để nhấn mạnh) (như whatever )
  • / ¸bækə´lɔ:riit /, Danh từ: bằng tú tài, kỳ thi tốt nghiệp trung học, Từ đồng nghĩa: noun, address , bachelor , degree , sermon
  • viết tắt, cử nhân khoa học ( bachelor of science), tiêu chuẩn của anh ( british standard), to be a bsc in zoology, là cử nhân động vật học
  • gia tốc hấp dẫn, gia tốc trọng lực, gia tốc trọng lượng, gravitational acceleration meter, máy đo gia tốc trọng lực
  • / ˈsaɪzmɪk , ˈsaɪsmɪk /, như seismal, Kỹ thuật chung: địa chấn, địa chất, động đất, pathof seismic waves, đường truyền sóng địa chấn, seismic acceleration coefficient, hệ số...
  • / tə'rifikli /, Phó từ: (thông tục) cực kỳ; hết sức; rất, terrifically rich, cực kỳ giàu có, terrifically clever, cực kỳ khôn khéo
  • / æk'seləreitiɳ /, Tính từ: làm nhanh thêm, gia tốc, Kỹ thuật chung: gia tốc, sự gia tốc, sự tăng tốc, tăng tốc, accelerating force, (vật lý) lực gia...
  • / ´poulstə /, danh từ, (thông tục) người đi thăm dò ý kiến, Từ đồng nghĩa: noun, canvasser , market researcher , public opinion gatherer , sampler , survey taker
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top