Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Addled” Tìm theo Từ | Cụm từ (748) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to play first ( second ) fiddle, nhu fiddle
  • tỷ trọng kế twaddell (đo chất lỏng nặng hơn nước),
  • Idioms: to take a note of an address, ghi một địa chỉ
  • địa chỉ gián tiếp, indirect address mode, kiểu lập địa chỉ gián tiếp
  • số điện thoại, address and phone number, địa chỉ và số điện thoại
  • Thành Ngữ:, face as long as a fiddle, mặt buồn dài thườn thượt
  • địa chỉ hiển thị, displayed address number, số địa chỉ hiển thị
  • địa chỉ lệnh, địa chỉ của lệnh, instruction address stop, điểm dừng địa chỉ lệnh
  • Danh từ: tuổi trung niên, middle-age spread, sự phát phì ở tuổi trung niên
  • chỉ danh nhóm, địa chỉ nhóm, mã nhóm, lan group address, địa chỉ nhóm mạng lan
  • hệ thống địa chỉ, hệ thống địa chỉ, digital address system (das), hệ thống địa chỉ số
  • Idioms: to be in a paddy ( in one of one 's paddies ), nổi giận
  • lỗi thời gian chạy, lỗi khi chạy, lỗi lúc chạy, lỗi thi hành, run-time error handler, bộ xử lý lỗi lúc chạy
  • Thành Ngữ:, to be delivered to the address in person, cần đưa tận tay
  • bộ chuyển đổi địa chỉ, bộ dịch địa chỉ, dynamic address translator (dat), bộ dịch địa chỉ động
  • Thành Ngữ:, to burn the candles at both ends, làm việc hết sức; không biết giữ sức
  • / ´kɔ:net or kɔ:nit /, danh từ, (âm nhạc) kèn cocnê, Từ đồng nghĩa: noun, headdress , horn , instrument , trumpet
  • địa chỉ cá nhân, địa chỉ riêng, lan individual address, địa chỉ riêng trên mạng lan
  • / ti:n /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) như teenager, Từ đồng nghĩa: noun, adolescent , youth
  • kiểm soát địa chỉ, sự điều khiển địa chỉ, acv ( addresscontrol vector ), vectơ kiểm soát địa chỉ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top