Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “And forceful suggests a potential for force” Tìm theo Từ | Cụm từ (414.104) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸i:kwipə´tenʃəl /, Tính từ: (vật lý) đẳng thế, Toán & tin: đẳng thế, Kỹ thuật chung: đẳng thế, equipotential...
  • tiền thế vị, spherical prepotential, tiền thế vị cầu
  • lực trường, potential (-field) force, lực (trường) thế
  • / ´envɔi /, Danh từ: phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao, công sứ, Từ đồng nghĩa: noun, envoy extraordinary and minister plenipotentiary, (ngoại giao)...
  • như potentialize,
  • thế tĩnh điện, điện thế, thế, điện áp, điện thế, Địa chất: điện thế, bio-electric potential, điện thế sinh học
  • / ¸æmbi´poulə /, Kỹ thuật chung: lưỡng cực, ambipolar diffusion, khuếch tán lưỡng cực, ambipolar potential, thế gần lưỡng cực
  • thế tự phát, pseudostatic spontaneous potential, thế tự phát giả tĩnh, static spontaneous potential, thế tự phát tĩnh
  • điện áp cao, điện thế cao, high-potential socket, ổ cắm điện thế cao
  • đường thẳng thế, đường đẳng thế, equipotential line method, phương pháp đường đẳng thế
  • thế vị vô hướng, thế vô hướng, magnetic scalar potential, từ thế vô hướng
  • nửa bước sóng, nửa sóng, half-wave antenna, ăng ten nửa bước sóng, first fresnel half-wave zone, vùng nửa sóng fresnel đầu tiên, half wave potential, thế nửa sóng, half-wave...
  • / ´wə:k¸fɔ:s /, Kinh tế: số nhân viên, trim the workforce, cắt bớt số nhân viên, giảm biên chế, trim the workforce (to...), cắt bớt số nhân viên
  • sự sai biệt hiệu thế, hiệu điện thế, hiệu số điện thế, hiệu thế, thermal potential difference, hiệu điện thế nhiệt (của hai điểm), contact potential difference, hiệu thế tiếp xúc
  • công biến dạng, công biến dạng, density of work of deformation, tỷ trọng công biến dạng, potential of work of deformation, thế năng (của) công biến dạng
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affected , arduous , awkward , clumsy , contrived , effortful , forced , hard , heavy , inept , maladroit , operose , overdone...
  • viết tắt, sức điện động ( electromotive, .force): Điện lạnh: sđđ, thế điện động, Kỹ...
  • cốt thép vằn, cốt thép có gờ, deformed reinforcement bar, thanh cốt thép có gờ
  • / ´lænd¸fɔ:siz /, như land-force,
  • tính đệ quy, potential recursiveness, tính đệ quy thế (năng), relative recursiveness, tính đệ quy tương đối, uniform primitive recursiveness, tính đệ quy nguyên thủy đều,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top