Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bant” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.077) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / prou´kʌmbənt /, Tính từ: nằm úp mặt, phủ phục (người), bò (cây), Từ đồng nghĩa: adjective, decumbent , horizontal , prone , prostrate , recumbent
  • bệnh to lách xung huyết mạn tính, bệnh banti,
  • cảm giác bảnthể, tri giác bản thể,
  • truyền động bằng bánh răng, sự truyền động bánh răng, truyền động bánh răng, sự truyền động bằng bánh răng,
  • Danh từ: tiếng kimbunđu (ngôn ngữ bantu ở bắc Ănggôla),
  • hợp đồng thành văn, hợp đồng viết, thỏa ước bằng văn bản, thỏa ước thành văn bản, thỏa thuận bằng văn bản,
  • nhiều băng, nhiều dải, multiband antenna, ăng ten nhiều băng sóng, multiband antenna, ăng ten nhiều dải, multiband filter, bộ lọc nhiều dải
  • bánh đệm cuộn băng, bánh lăn cuộn băng,
  • bánh răng bằng phíp, bánh khía băng nhựa,
  • đá mài cầm tay, bánh mài nhẵn, đá mài (tròn), bánh đánh mài, bánh mài, đá mài, đá mài, grinding wheel balance, sự cân bằng bánh mài, grinding wheel balancing, sự làm cân bằng bánh mài, grinding wheel chuck, mâm...
  • Tính từ: Đùa bỡn, a bantering tone of voice, một giọng nói bỡn cợt
  • / skɔn /, Danh từ: bánh nướng (bánh dẹt mềm làm bằng bột mì hoặc món ăn bằng lúa mạch nướng qua), Kinh tế: bánh mì dẹt, bánh mì vòng,
  • ngoài dải, ngoài dải băng, thuộc ngoài băng, out-of-band filtering, sự lọc ngoài dải tần, out-of-band interference, giao thoa ngoài dải, out-of-band noise-obn, tiếng ồn ngoài...
  • băng ku, dải ku, ku-band signal processor (kusp), bộ xử lý tín hiệu băng ku, ku-band single access (ksa), truy nhập băng ku đơn nhất
  • băng tần hẹp, dải tần hẹp, băng hẹp, dải hẹp, narrow band voice modulation (nbvm), điều chế thoại băng hẹp, narrow-band analogue mobile phone service (motorola) (namps), dịch vụ điện thoại di động tương tự băng...
  • Tính từ: nho nhỏ, be bé, Từ đồng nghĩa: adjective, bantam , petite , small
  • hết văn bản, kết thúc văn bản, end of table/ end of tape (marker)/ end of text (eott), kết thúc bảng/ kết thúc băng (dấu)/ kết thúc văn bản, end of text (eot), sự kết thúc văn bản, eot ( endof text ), sự kết thúc...
  • / ´lætviən /, Danh từ, tính từ: người latvia, ngôn ngữ vùng bantic của người latvia,
  • / ´smiəri /, Tính từ: (thông tục) vấy bẩn, có vết bẩn, làm bẩn; dơ bẩn; vấy bẩn, (nghĩa bóng) nói xấu, bôi nhọ, Cơ khí & công trình: vấy...
  • (adj) được tăng tốc bằng truyền động bánh răng, Tính từ: Được tăng tốc bằng bánh răng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top