Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bant” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.077) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự ghi chép báo trước, lời báo trước, sự điều khiển bằng văn bản, sự khiển trách bằng văn bản,
  • / ,tɔkɔ'lɔ∫ /, Danh từ: thuỷ quái trong truyền thuyết dân gian của người bantu, miền nam châu phi,
  • con lăn căng đai, bánh đai căng băng, căng đai, puli căng bánh truyền, Địa chất: cơ cấu kéo căng băng,
  • điều khiển bằng tời, bánh căng băng, ổ cần căng băng, ổ băng, sự dẫn động bằng tời,
  • / ´stʌntid /, Tính từ: bị ức chế sinh trưởng; kìm hãm; còi cọc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bantam...
  • / 'sætəraiz /, Ngoại động từ: châm biếm, chế nhạo, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, banter , burlesque , caricature ,...
  • / əd´sɔ:bənt /, Tính từ: (hoá học) hút bám, Cơ khí & công trình: chất hút bám, Xây dựng: có tính hút bám, Y...
  • / ´pə:si¸fla:ʒ /, Danh từ: lời chế giễu; lời văn châm biếm; sự đùa cợt, Từ đồng nghĩa: noun, banter , chaffing , frivolity , mockery
  • bánh xe cân bằng, bánh răng chạy không, bánh răng đệm, bánh răng trung gian,
  • bánh mài, bánh nhám, đá mài, đĩa mài, bánh mài, abrasive wheel cutting-off, sự cắt bằng bánh mài
  • / ri´kʌmbənt /, Tính từ: nằm, nằm nghiêng (nhất là người), Từ đồng nghĩa: adjective, a recumbent figure, một hình nằm nghiêng (trong các tác phẩm điêu...
  • ngân hàng tín dụng, ngân hàng cho vay, federal home loan bank, ngân hàng cho vay thế chấp liên bang, home loan bank system, hệ thống ngân hàng cho vay mua nhà liên bang
  • bánh xe bơm hơi, bánh hơi, lốp hơi, lốp, bánh hơi, pneumatic tire tractor, máy kéo chạy bằng bánh hơi
  • bậc lương căn bản, bảng lương căn bản, biểu giá lương căn bản,
  • / ´givən´teik /, Kinh tế: sự nhân nhượng, sự trao đổi bình đẳng, sự trao đổi ý kiến, Từ đồng nghĩa: noun, adaptability , banter , collaboration , compromise...
  • / 'læmbənt /, Tính từ: lướt nhẹ, liếm nhẹ, nhuốm nhẹ, sáng óng ánh, sáng dịu (bầu trời, sao, mắt), Từ đồng nghĩa: adjective, lambent eyes, mắt...
  • cân bằng tĩnh bánh xe, cân bằng tĩnh, làm cân bằng tĩnh (đối với vật quay), sự cân bằng tĩnh, bù tĩnh, static balancing machine, máy cân bằng tĩnh
  • bánh xe thép, bánh xe bằng thép, đĩa thép, cast steel wheel, bánh xe thép đúc
  • / əb'sɔ:bənt /, Tính từ: hút nước, thấm hút, Danh từ: chất hút thu; máy hút thu, (thực vật học); (động vật học) cơ quan hút thu (các chất dinh...
  • / ´ribənd /, Tính từ: Được trang trí bằng dải băng, ruy băng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top