Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be subsequent” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.325) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • độ bền uốn xiên, độ bền theo hướng ngang, độ bền uốn ngang, giới hạn bền uốn ngang,
  • sức chống xoắn, sức chống xoáy, sức bền xoắn, độ bền vặn, độ bền xoắn, giới hạn bền,
  • bê tông hắc ín, bê tông nhựa đường (hỗn hợp gồm nhựa đường+sỏi đá), bê tông dầu cốc, bê tông nhựa đường, cold laid coarse tar concrete, bê tông hắc ín hạt to đúc nguội, hot laid coarse tar concrete,...
  • bê tông đúc, hỗn hợp bê tông đúc, bê tông lỏng, centrifugally cast concrete, bê tông đúc ly tâm
  • bộ ngưng bề mặt, dàn ngưng tụ bề mặt, giàn ngưng tụ bề mặt, thiết bị ngưng tụ bề mặt,
  • bệ quay ghi, bộ phận bẻ ghi, khung ghi, bệ ghi, semi-automatic switch stand, bệ quay ghi bán tự động
  • khung bêtông, khung bê tông, concrete frame construction, kết cấu khung bê tông, prestressed concrete frame, khung bê tông ứng suất trước
  • sự triệt các thùy, sự xóa các thùy, side-lobe suppression, sự triệt các thùy bên, side-lobe suppression, sự xóa các thùy bên
  • chất hoạt tính trên bề mặt, tác nhân hoạt tính bề mặt, chất hoạt động bề mặt, chất hoạt động bề mặt,
  • sức bền điện môi, độ bền điện, ứng suất điện môi, độ bền điện môi, độ bền cách điện,
  • / ´said¸lɔη /, Tính từ: hướng tới một bên, từ phía bên, về một bên, cạnh khoé; bóng gió, Phó từ: Ở bên, xiên về phía bên, Kỹ...
  • móng bê tông, móng bê-tông, concrete foundation pile, cọc móng bê tông, reinforced concrete foundation, móng bê tông cốt thép
  • sức bền đứt tức thời, giới hạn kéo bền, giới hạn bền kéo, lực kéo giới hạn, giới hạn bền kéo,
  • bề mặt làm việc, bề mặt được gia công, bề mặt gia công, diện tích làm việc, bề mặt đã được gia công,
  • (từ cổ,nghĩa cổ) vảy da, Y học: (chứng) vảy da, dry scall, bệnh ghẻ; bệnh ngứa, moist scall, bệnh eczêma, bệnh chàm
  • lớp bêtông, lớp bê tông, protective concrete layer, lớp bêtông bảo vệ, protective concrete layer, lớp bê tông bảo vệ
  • ba chùm, three-beam color picture tube, đèn hình màu ba chùm, three-beam colour picture tube, đèn hình màu ba chùm
  • bê tông dự ừng lực, Xây dựng: bê tông dự ứng lực, bê tông tiền áp, Kỹ thuật chung: bê tông ứng lực trước, bê tông ứng suất trước, thin...
  • / ba: /, Danh từ: tiếng be be (cừu), Nội động từ: kêu be be (cừu), hình thái từ:,
  • đóng đại số, algebraically closed abelian group, nhóm abel đóng đại số, algebraically closed abelian group, nhóm aben đóng đại số
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top