Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be subsequent” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.325) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´a:ftəwə:dz /, như afterward, Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , latterly , next , subsequently , ulteriorly , eventually , following , later , then , thereupon
  • Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , afterwards , latterly , next , subsequently
  • / ´lætəli /, Phó từ: về sau; về cuối (đời người, thời kỳ), gần đây, mới đây, Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , afterwards , next , subsequently...
  • / ˈsʌbsɪkwənt /, Tính từ: Đến sau, theo sau, xảy ra sau, Giới từ: (subsequent to...) tiếp theo, sau (một sự kiện nào đó), Từ...
  • / sək´seʃənel /, tính từ, kế tiếp, tiếp sau, (thuộc) quyền thừa kế, Từ đồng nghĩa: adjective, sequent , sequential , serial , subsequent , successive
  • luật lệ tiếp theo,
  • sự cố tiếp theo, sai hỏng tiếp theo,
  • / ´sʌbsikwəntli /, Phó từ: rồi thì, rồi sau đó, Toán & tin: về sau, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ...
  • luật lệ tiếp theo,
  • đoạn con, phần con,
  • / ´sʌbsikwəns /, Danh từ: sự đến sau, sự xảy ra sau, Toán & tin: phân dãy, Kỹ thuật chung: dãy con,
  • điều kiện chấm dứt nghĩa vụ, điều kiện chấm dứt nghĩa vụ,
  • đường chia nước sinh sau,
  • người ký hậu tiếp sau, người ký hậu tiếp sâu,
  • các hiện tượng tiếp theo, sự việc xảy ra tiếp sau, sự việc xảy ra tiếp theo,
  • thung lũng thuận hướng,
  • luật lệ tiếp theo,
  • bộ báo hiệu dãy con, bộ báo hiệu phân dãy,
  • năm trả thuế tiếp sau,
  • sông nghịch hướng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top