Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blood sister” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.760) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'pælid /, Tính từ: xanh xao, vàng vọt, Từ đồng nghĩa: adjective, a pallid complexion, nước da xanh xao, anemic , ashen , ashy , blanched , bloodless , colorless ,...
  • bre / ,prɪn'sé hoặc 'prɪnses /, name / ,prɪn'sé hoặc 'prɪnses /, Danh từ: công chúa; vợ hoàng tử; bà hoàng; vợ ông hoàng (như) princess of the blood, (từ cổ,nghĩa cổ) nữ vương, ngói...
  • Idioms: to do sth unresisted, làm việc gì không bị ngăn trở, không bị phản đối
  • viết tắt, ( rn) y tá đã đăng ký ( registered nurse), ( rn) hải quân hoàng gia ( royal navy),
  • Tính từ: không bị kháng cự, không bị chống đối, không cưỡng được, không nhịn được, to do something unresisted, làm việc gì mà...
  • Danh từ: huyết tương, Y học: huyết thanh, Kinh tế: huyết thanh, blood serum broth, canh huyết thanh, blood serum protein, protein...
  • Danh từ: nhóm máu, Y học: nhóm máu, blood group antigen, kháng nguyên nhóm máu, blood group secretion, chất tiết nhóm máu
  • trình tự điều khiển, lệnh điều khiển, mã điều khiển, channel control command, lệnh điều khiển kênh, control command register, thanh ghi lệnh điều khiển, extended operator . control command, lệnh điều khiển thao...
  • người kiến tạo thị trường, người kinh doanh chứng khoán, người nắm thị trường, người thao túng thị trường, registered competitive market maker, người kiến tạo thị trường đã đăng ký có sức cạnh...
  • van heister, van xoắn heister,
  • / ´heməridʒ /, như haemorrhage, Từ đồng nghĩa: verb, drain , extravasate , gush , lose blood , ooze , open vein , outflow , phlebotomize , seep , spill blood
  • Thành Ngữ:, sister of charity, bà phước
  • thanh ghi chính, thanh ghi sơ cấp, primary register set, tập hợp thanh ghi chính, primary register set, tập hợp thanh ghi sơ cấp
  • Danh từ: (thông tục) (viết tắt) của sister chị, em gái,
  • thanh ghi mạng che, thanh ghi mặt nạ, imr ( interruptionmask register ), thanh ghi mặt nạ ngắt, interruption mask register (imr), thanh ghi mặt nạ ngắt
  • đa cổng, nhiều cổng, multiport register, thanh ghi đa cổng, multiport memory, bộ nhớ nhiều cổng, multiport network, mạng nhiều cổng, multiport register, thanh ghi nhiều cổng,...
  • Thành Ngữ:, to make someone's blood run cold, cold
  • Danh từ, số nhiều cisternae: (sinh học) túi đựng dịch, bể, bể chứa, cisterna chyle, túi nhũ trấp
  • tủ lạnh bảo quản, blood (storage) refrigerator, tủ lạnh bảo quản máu
  • Thành Ngữ:, to spill the blood of somebody, giết ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top