Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blood sister” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.760) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to run in the blood, di truy?n
  • Thành Ngữ:, raw head and bloody bone, ông ba bị, ông ngáo ộp
  • Thành Ngữ:, to stir one's blood, cổ vũ ai, kích thích ai
  • Thành Ngữ:, to see thing bloodshot, thấy dấu vết của sự đổ máu ở cái gì
  • Thành Ngữ: Y học: máu bảo quản, máu tươi, fresh blood, người hay có sáng kiến
  • Danh từ: dòng máu chung, tính thuần chủng, brother of the whole blood, anh em ruột
  • viết tắt, ( sr) bà xơ; nữ tu sĩ; ni cô ( sister), ( sr) già, bố ( sen), sr mary francis, xơ mary francis
  • Tính từ: lẽ ra phải ở vào cương vị nào đó, nhưng lại không được như vậy; hụt, she was my sister-in-law manqué, chị ta là chị dâu...
  • Tính từ: làm kinh khiếp; làm kinh hoàng, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodcurdling screams, những tiếng thét ghê...
  • / ´sistəhud /, Danh từ: tình chị em, hội phụ nữ từ thiện, tổ chức tôn giáo của phụ nữ, Từ đồng nghĩa: noun, bond , friendship , sisterly , sodality...
  • Idioms: to be thirsty for blood, khát máu
  • / ¸ɔpə´ziʃənist /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người phản đối, người đối lập, Từ đồng nghĩa: noun, adversary , antagonist , opposer , opposition , resister
  • Thành Ngữ:, to freeze someone's blood, freeze
  • / 'sistə /, Danh từ: (viết tắt) sis chị, em gái, chị em (nhất là dùng bởi một phụ nữ theo thuyết nam nữ bình quyền), bạn gái thân (coi (như) chị em gái), ( sister) (viết tắt)...
  • / ¸pærə´sitikl /, như parasitic, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodsucking
  • như anaemic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bloodless , feeble , frail , infirm , pallid , sickly...
  • Thành Ngữ:, a penny blood, tiểu thuyết rùng rợn
  • Thành Ngữ:, in cold blood, chủ tâm có suy tính trước
  • Idioms: to be the same flesh and blood, cùng dòng họ
  • / hɔ´rifik /, Tính từ: kinh khủng, khủng khiếp, ghê khiếp, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodcurdling , hair-raising , horrid , terrific
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top