Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bottom-up approach to investing” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.432) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ri:in´vesti¸geit /, ngoại động từ, lại điều tra, lại nghiên cứu,
  • / in´vestigeitə /, Danh từ: người điều tra nghiên cứu, Nguồn khác: Kinh tế: người điều tra, người nghiên cứu,
  • / in'vestigeit /, Động từ: Điều tra nghiên cứu, Kỹ thuật chung: khảo sát, kiểm tra, nghiên cứu, điều tra, Kinh tế: nghiên...
  • / in´vestigeitiv /, Tính từ: Điều tra nghiên cứu, chuyên phát hiện và báo cáo những thông tin ẩn, thông tin bị giấu, Kinh tế: điều tra, nghiên cứu,...
  • Thành Ngữ:, to bottle up, giữ, kiềm chế, nén
  • Thành Ngữ:, bottoms up, xin mời cạn chén!
  • Thành Ngữ:, to cotton up to, làm thân, ngỏ ý trước
  • / ¸ʌnin´vaitiη /, Tính từ: không hấp dẫn, gây khó chịu, không ngon miệng, Từ đồng nghĩa: adjective, the hotel room was bare and uninviting, căn phòng của...
  • Tính từ: thu hút sự chú ý; làm mê hoặc, sự tán rivê, mạch tán, sự đinh tán, ván thùng, ván nhỏ, sự tán đinh, an asbolutely riveting...
  • / ´kʌm¸hiðə /, tính từ, tán tỉnh, ve vãn, Từ đồng nghĩa: adjective, a come-hither gesture, cử chỉ tán tỉnh, alluring , bewitching , enticing , inveigling , inviting , luring , siren , tempting...
  • sự kế hoạch hóa từ dưới lên,
  • thanh mạ dưới (cầu giàn), biên dưới của giàn, bottom boom gusset plate, bản nách biên dưới của giàn
  • thiết kế từ dưới lên, thiết kế từ dưới lên,
  • mô hình từ dưới lên,
  • phát triển từ dưới lên,
  • sự thử từ dưới lên,
  • giằng gió dưới (cầu giàn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top