Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bravos” Tìm theo Từ | Cụm từ (302) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´plʌkinis /, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve ,...
  • / kə´reidʒəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve , pluck , pluckiness...
  • /brə'vɒ:dəʊ/, Danh từ, số nhiều bravados: Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, br”'v:douz, sự làm ra vẻ can đảm;...
  • Tính từ: không sợ hãi, Từ đồng nghĩa: adjective, assured , ballsy , bold , brassy , brave , cheeky , cocky , confident...
  • / 'ʌlsi,rəmem'breinəs /, loét mảng, ulceromembranous stomatitis, viêm miệng vincent, viêm miệng loét màng
  • cơ thắt, sphincter muscle of membranous urethra, cơ thắt ngoài của niệu đạo, sphincter muscle of pylorus, cơ thắt môn vị, sphincter muscle of urinary bladder, cơ thắt bàng quang
  • / bɔ:n /, Từ đồng nghĩa: adjective, braved , carried , endured , narrow , produced , rode , tolerated , toted
  • / ´breivnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve , pluck , pluckiness...
  • / ´mɔksi /, danh từ, (từ lóng) tính sôi nổi; tính sinh động, sự can đảm, sự gan dạ, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audacity , backbone , boldness , braveness...
  • / in´treidɔs /, Danh từ; số nhiều .intrados, intradoses: mặt bên trong của nhịp cuốn, Xây dựng: mặt bụng (vòm), mặt bụng vòm, Kỹ...
  • / ,læbrə'dɔ:rait /, la-bra-đo-rit, labrađorit, Địa chất: labradorit,
  • / ¸mʌlti´fri:kwənsi /, Kỹ thuật chung: đa tần, nhiều tần số, multifrequency code (mfc), mã nhiều tần số, multifrequency vibrator, đầm rung nhiều tần số, multifrequency vibrator, máy...
  • cái đầm rung, dụng cụ rung, vibratory compactor,
  • vibratory bullfload,
  • guđron barbados,
  • lý thuyết prevost,
  • bệnh xương khớp, para-osteoarthropathy, bệnh xương khớp liệt hai chi dưới
  • đầu đầm rung, vibrator head,
  • Danh từ, guarapos: rượu mía,
  • sàng eratosthenes,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top