Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Breeze in” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.829) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kết đông sản phẩm rời, bulk freezing system, máy kết đông sản phẩm rời
  • Thành Ngữ:, too big for one's boots ( breeches , shoes , trousers ), (từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch
  • phòng kết đông, phòng làm đông lạnh, buồng kết đông, phòng ướp lạnh, bread freezing room, buồng kết đông bánh mì
  • kết đông nhúng trong nitơ lỏng, cryotransfer [cryogenic nitrogen] freezing, sự kết đông nhúng trong nitơ lỏng
  • kết đông nhúng trong nitơ lỏng, liquid nitrogen immersion freezing, sự kết đông nhúng trong nitơ lỏng
  • Thành Ngữ:, to get ( have ) the breeze up, (thông tục) phát cáu, nối cáu
  • vùng kết đông, khu vực kết đông, fast freezing zone, vùng kết đông nhanh
  • ống đông lạnh, ống kết đông, Địa chất: ống làm lạnh, ống làm đông, freezing pipe rack, giá đỡ ống kết đông
  • không đông đặc, không kết đông, chống đóng băng, nonfreezing solution, dung dịch không đông đặc
  • Thành Ngữ:, breeches part, vai đàn ông do đàn bà đóng
  • máy kết đông nhanh, conveyor quick freezing machine, máy kết đông nhanh kiểu băng chuyền
  • Thành Ngữ:, to wear the breeches, bắt nạt chồng; ăn hiếp chồng
  • kết đông thực phẩm, produce freezing system, hệ (thống) kết đông thực phẩm
  • kết đông nước, đóng băng nước, sự kết đông (đóng băng) nước, water freezing tube, ống đóng băng nước
  • kết đông ban đầu, kết đông đầu tiên, initial freezing point, điểm kết đông ban đầu, initial freezing point, nhiệt độ kết đông ban đầu, initial freezing temperature, điểm kết đông ban đầu, initial freezing...
  • thiết bị kết đông, flow freezing equipment, thiết bị kết đông tầng sôi, home freezing equipment, thiết bị kết đông gia đình, home freezing equipment, thiết bị kết đông gia dụng, universal freezing equipment, thiết...
  • kết đông đồ hộp, sự kết đông đồ hộp, can freezing plant, trạm kết đông đồ hộp
  • kết đông kiểu giá, kết đông kiểu tầng, sự kết đông kiểu giá (tầng), shelf freezing plate, tấm kết đông kiểu giá đỡ
  • sự kết đông thực phẩm, kết đông thực phẩm, food freezing plant, hệ thống kết đông thực phẩm
  • tốc độ kết đông, tốc độ làm lạnh, tốc độ ướp lạnh, slow freezing speed, tốc độ kết đông chậm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top