Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Breeze in” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.829) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´bɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) phương bắc, Kỹ thuật chung: bắc cực, Từ đồng nghĩa: adjective, arctic , freezing , frosty...
  • thời gian kết đông, nominal freezing time, thời gian kết đông danh định, overall freezing time, tổng thời gian kết đông, total freezing time, thời gian kết đông tổng
  • buồng kết đông, buồng ướp lạnh, phòng lạnh đông, annular freezing chamber, buồng kết đông dạng vòng, flash freezing chamber, buồng kết đông cực nhanh, flash freezing chamber, buồng kết đông siêu nhanh, marine...
  • / frɔ: /, Tính từ: (thơ ca) băng giá, Từ đồng nghĩa: adjective, arctic , boreal , freezing , frosty , gelid , glacial , icy , polar , wintry
  • phương pháp làm đông lạnh, quá trình kết đông, quá trình làm đông lạnh, thao tác kết đông, sự làm lạnh đông, Địa chất: phương pháp làm đông cứng, brine freezing process,...
  • / ´wintri /, như wintery, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, biting , bleak , brumal , chilly , cutting , desolate , dismal , freezing , frigid , frosty...
  • kết đông sâu, lạnh đông sâu, deep-freezing plant, trạm kết đông sâu, deep-freezing tunnel, hầm kết đông sâu
  • Tính từ: có thể đóng băng, kết đông được, freezable liquid, chất lỏng kết đông được, freezable medium, môi trường kết đông được,...
  • Thành Ngữ:, to freeze out, cho (ai) ra rìa
  • Thành Ngữ:, to freeze over, phủ đầy băng; bị phủ đầy băng
  • Danh từ: khoá nòng (súng), mông, breech delivery, đẻ ngôi mông, breech presentation, ngôi mông
  • thiết bị kết đông, cryogenic freezing machinery, trang thiết bị kết đông cryo
  • tải kết đông, latent freezing load, tải kết đông ẩn
  • cực nhanh, siêu nhanh, ultrafast freezing, kết đông cực nhanh
  • Thành Ngữ:, to sneeze into a basket, (nói trại) bị chém đầu
  • kết đông trong chân không, vacuum freezing system, máy kết đông trong chân không
  • bình đóng băng, bình kết đông, thiết bị tạo đá, thùng tôi, thùng ướp lạnh, fast-freezing tank, bình kết đông nhanh
  • năng suất kết đông, năng suất làm lạnh đông, quick-freezing capacity, năng suất kết đông nhanh
  • Thành Ngữ:, a tight squeeze, tình huống tù túng hoặc chật chội, không tự do, không thoải mái
  • / ´einəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) hậu môn, Y học: thuộc hậu môn, Từ đồng nghĩa: noun, breech , hemorrhoids , perineum...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top