Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bring charges” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.880) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • laze co2, electric-discharge co2 laser, laze co2 phóng điện
  • Thành ngữ: adversity brings wisdom, cái khó ló cái khôn
  • dòng điện phóng, dòng phóng điện, continuous discharge current, dòng điện phóng liên tục
  • hệ số lưu lượng, coefficient of discharge through orifice, hệ số lưu lượng lỗ thoát nước
  • nén môi chất lạnh, đẩy môi chất lạnh, refrigerant discharge pipe, ống đẩy môi chất lạnh
  • đường phóng điện, đường xả điện, đường cong lưu lượng, mass discharge curve, đường cong lưu lượng toàn phần
  • / i¸fektju´eiʃən /, danh từ, sự thực hiện, sự đem lại, Từ đồng nghĩa: noun, discharge , execution , prosecution
  • / plau /, Danh từ: cái cày; công cụ giống như cái cày (máy xúc tuyết..), (thiên văn học) ( the plough) chòm sao Đại hùng (như) charles'sỵwain, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như the big dipper,...
  • sự hạ thấp mực nước, drawdown ( ofthe water level by high discharge ), sự hạ thấp mực nước do lưu lượng lớn
  • Thành Ngữ:, to ring the changes on a subject, lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau
  • Nghĩa chuyên ngành: sự liên hợp, tổ hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, linking , bringing together , connecting
  • áp suất cửa ra, áp suất ra (bơm), áp suất đẩy, áp suất xả, áp lực thoát, áp suất hút vào, áp lực thoát, discharge pressure control, điều chỉnh áp suất đẩy
  • môi giới thuê tàu, người môi giới thuê tàu, inland chartering broker, người môi giới thuê tàu trong nước
  • công trình xả đáy, lưu lượng chân lũ, lưu lượng phù sa đáy, sự xả nước đáy, xả nước đáy, sự tháo dây, sự tháo đáy, bottom discharge elevation, độ cao công trình xả đáy
  • bắt đầu cứng (matít), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, befall , blow , blow up , burst , detonate , discharge , fire , happen , mushroom , occur , pass ,...
  • / ´dæzliη /, Kỹ thuật chung: lóa mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, beaming , bright , brilliant , flashy , glaring , glittering , ravishing , resplendent , sensational...
  • / iə /, Danh từ: tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), sự nghe, khả năng nghe, Cấu trúc từ: to be over head and ears in ; to be head over in, to bring...
  • sự xả điện, phóng điện, sự phóng điện, Địa chất: sự phóng điện, electric discharge laser, laze phóng điện, electric-discharge co2 laser, laze co2 phóng điện, electric-discharge lamp,...
  • / in´krimi¸neit /, Ngoại động từ: buộc tội cho; đổ tội cho, đổ trách nhiệm cho, Từ đồng nghĩa: verb, allege , attack , attribute , blame , brand , bring...
  • tagged interchange, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, altercation , bad mood , bickering , difference , disagreement , dispute , falling-out * , fit , huff *...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top