Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Buy it” Tìm theo Từ | Cụm từ (128.170) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • buồng nổi, Kỹ thuật chung: buồng phao, hộp phao, buồng phao, khoang phao cacbuaratơ, ngăn phao cacbuaratơ,
  • / ´dekə /, danh từ, người trang sức; vật trang sức, tàu, thuyền có boong, tầng xe búyt, threeỵdecker, tàu ba boong, doubleỵdecker, xe búyt hai tầng
  • / koʊtʃ /, Danh từ: xe ngựa bốn bánh, (ngành đường sắt) toa hành khách, xe buýt chạy đường dài, người kèm học, thầy dạy tư (luyện thi...), (thể dục,thể thao) huấn luyện...
  • / 'pə:t∫əsəbl /, tính từ, có thể mua được, có thể tậu được; đáng mua, đáng tạo, (từ mỹ,nghĩa mỹ) có thể mua chuộc được, Từ đồng nghĩa: adjective, buyable , venal
  • Danh từ: bức vẽ bằng bút mực; bức vẽ bằng bút chì,
  • / dek /, Danh từ: boong tàu, sàn tàu, tầng trên, tầng nóc (xe buýt hai tầng), (hàng không), (từ lóng) đất, mặt đất, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cỗ bài, (nghĩa bóng) chuẩn bị hành động,...
  • Thành Ngữ:, to turn one's back ( up ) on somebody / something, quay lưng lại với ai, với cái gì, eg: vietnamese consumers are turning their backs on chinese fresh produce and buying more home-grown fare,...
  • / kən'dʌktə /, Danh từ: người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường, người bán vé (xe điện, xe buýt), (từ mỹ,nghĩa mỹ) người phục vụ hành...
  • / kou´ə:s /, Ngoại động từ: buộc, ép, ép buộc, hình thái từ: Toán & tin: kháng; ép buộc; cưỡng bức, Kỹ...
  • / ´dʌbl¸tʃek /, Động từ, kiểm tra tỉ mỉ, they double-checked the technical details of the machine before delivering it to the buyer, họ kiểm tra tỉ mỉ các chi tiết kỹ thuật của máy trước khi giao cho người mua
  • / 'regjuleitid /, đã điều chỉnh, được ổn định, được điều chỉnh, regulated bus system, hệ thống buýt được điều chỉnh (tàu vũ trụ), regulated flow, dòng chảy được điều chỉnh, regulated power supply,...
  • do bên mua chịu, nhập vào tài khoản của bên mua, ex quay ( dutiesfor buyer's account ), giao hàng tại cầu cảng (thuế hải quan do bên mua chịu), export packing for buyer's account, phí bao bì xuất khẩu do bên mua chịu,...
  • buýt địa phương, buýt nội bộ, kênh nội bộ, đường truyền dẫn cục bộ, local bus graphics, đồ họa kênh nội bộ, local bus graphics, video kênh nội bộ, local bus video, video kênh nội bộ, pcl local bus ( peripheralcomponent...
  • / 'hæmbə:gə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịt băm viên, xúc xích hambua, Từ đồng nghĩa: noun, beefburger , burger , cheeseburger , chopped beefsteak , ground...
  • / 'bu∫,hærou /, Danh từ: bừa có gài cành cây, Ngoại động từ: bừa bằng bừa có gài cành cây,
  • xe buýt, motor-coach tour, chuyến du lịch bằng xe buýt
  • / bɔʃ /, Danh từ: (kỹ thuật) bụng lò cao, (từ lóng) lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa, Thán từ: bậy!, nói bậy!, nói láo nào!, Ngoại...
  • / bu:z /, Danh từ: sự say sưa; bữa rượu tuý luý, rượu, Nội động từ: uống say tuý luý, hình thái từ: Kỹ...
  • / roud /, thời quá khứ của .ride, Nội động từ: bay buổi chiều về phía đất liền (chim trời), bay buổi chiều trong mùa sinh sản (chim dẽ gà),
  • buýt giao diện, general purpose interface bus (hp-ib, ieee-488) (gpib), buýt giao diện mục đích chung (hp-ib, ieee-488)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top