Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “C en” Tìm theo Từ | Cụm từ (351.140) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bỏ kích hoạt (mã kênh c/i),
  • tỷ số sóng mang trên tạp âm,
  • chỉ thị bỏ kích hoạt (mã kênh c/i),
  • nhóm tính năng (a, b, c, d),
  • lt bất lực (mã kênh c/i),
  • tỷ số sóng mang trên tạp âm điều chế giao thoa,
  • truyền thông và quản lý hệ thống,
  • truyền thông và quản lý hệ thống,
  • nhảy khung (mã kênh c/i),
  • trạng thái lỗi của lsu (mã kênh c/i),
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • điện chuyển tiền, điện chuyển tiền, điện chuyển tiền, điện hối, sự chuyển nhượng tiền bằng điện thoại, sự chuyển tiền qua điện báo, postal telegraphic transfer, điện chuyển tiền (qua) bưu điện,...
  • đèn halogen, compact extra-low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten điện áp siêu thấp cỡ thu gọn, compact low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt, tungsten-halogen lamp, đèn halogen-tungsten,...
  • biên trên của giàn, cánh thượng, cánh trên (giàn dầm), mạ trên, thanh biên trên của giàn, biên trên, broken top chord, mạ trên giàn đa giác, camel-back top chord, mạ trên cong, curved top chord, mạ trên cong, broken...
  • viện nghiên cứu, viện nghiên cứu, electronics and telecommunications research institute (etri), viện nghiên cứu Điện tử và viễn thông, environmental systems research institute (esri), viện nghiên cứu các hệ thống môi...
  • đèn halogen-tungsten, compact extra-low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten điện áp siêu thấp cỡ thu gọn, compact low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt
  • dòng điện tích, dòng hỗn hợp, dòng dịch chuyển, dòng điện chuyển dịch, dòng điện dịch, dòng điện dịch chuyển, dòng điện dịch maxwell, maxwell's displacement current, dòng điện dịch maxwell
  • kênh liên lạc, kênh thông tin, kênh truyền dẫn, kênh truyền thông, đường liên lạc, data communication channel (dcc), kênh thông tin số liệu, data communication channel, kênh truyền thông dữ liệu, data communication...
  • miền nén, lớp nén, miền chịu nén, vùng chịu nén, Địa chất: đới bị nén ép, vùng bị nén ép, pre-compression zone, miền nén trước, structural member compression zone, miền chịu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top