Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ca-vát” Tìm theo Từ | Cụm từ (352) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´nek¸tai /, Danh từ: ca vát, cà-vạt, Từ đồng nghĩa: noun, ascot , band , bolo tie , bow tie , cravat , foulard , neckcloth , scarf , string tie , tie
  • Danh từ: cái ca-vát,
  • / ¸ouvə´lei /, Danh từ: vật phủ (lên vật khác), khăn trải giường, khăn trải bàn nhỏ, (ngành in) tấm bìa độn (trên mặt máy in để in cho rõ hơn), ( Ê-cốt) cái ca-vát, che,...
  • máy bốc đá, máy bốc đất, gàu ngoạm, clamshell excavator with steel rope, gàu ngoạm dây cáp, motorcar clamshell excavator, gàu ngoạm có môtơ
  • sự ma sát nhờn, sự ma-xat nhờn, sự ma-sát nhờn, ma sát nhớt,
  • bản vị đô-la-vàng,
  • hố đào, hố đào, hố móng, excavation pit flooding, sự ngập hố móng thi công
  • Tính từ: thuộc tâm-vật lý,
  • máy đào kiểu bánh gàu, máy đào kiểu bánh hơi, máy xúc gàu quay, bucket wheel excavator, máy xúc gầu quay
  • đất (trên) mặt, đất trồng trọt, restoring of top soil, sự khôi phục lớp đất trồng trọt, top soil excavation, sự đào lớp đất trồng trọt
  • / ´doudʒou /, Danh từ: trường dạy võ tự vệ ( giu-đô hay ca-ra-te),
  • nghiêng, dốc, sloped chord lattice, lưới đai nghiêng, sloped chute, lò nghiêng, sloped excavation, công trình khai đào (nằm) nghiêng, sloped kerb, bờ đường nghiêng, sloped pile,...
  • công nhân khuân vác-vận chuyển,
  • điện trở cực cửa-catốt,
  • (thuộc) cảm giác-vậnđộng,
  • / slus /, Danh từ: cửa cống, cống (như) sluice-gate, sluice-valve, lượng nước ở cửa cống, kênh đào (như) sluice-way, sự xối nước, sự giội ào, sự cọ rửa, Ngoại...
  • / in´kə:vətʃə /, như incurvation, Xây dựng: bẻ cong vào, sự uốn cong vào,
  • hiệu ứng de haa-van alphen,
  • giá ca-ta-lô,
  • cửa hàng bán theo ca-ta-lô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top