Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cark” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.024) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bình xăng con, bộ chế hòa khí, carbohydrat hoặc thức ăn giàu carbohydrat,
  • carota âm thanh lỗ khoan, quá trình carota giếng khoan bằng âm thanh,
  • / ¸ænti´kwa:k /, Điện lạnh: phản quac, quark-antiquark system, hệ quac-phản quac
  • thiết bị cacbonat hóa, first carbonation tank, thiết bị cacbonat hóa lần i, primary carbonation tank, thiết bị cacbonat hóa lần i
  • / 'sækəreit /, Danh từ: (hoá học) sacarat, sacarat, sucrat,
  • hệ số carnot lý thuyết, hệ số lạnh carnot lý thuyết,
  • thị trường xuất khẩu, export market study, nghiêm cứu thị trường xuất khẩu, export market study, nghiên cứu thị trường xuất khẩu
  • Danh từ: tuyến xe (trên đường), đường xe chạy, carriage-way center line, trục phần đường xe chạy, carriage-way width, chiều rộng đường...
  • / 'sækərik /, tính từ, (hoá học) sacaric, saccharic acid, axit sacaric
  • / ´pleiiη¸ka:d /, Danh từ: quân bài; bài (để chơi) (như) card, a pack of playing-cards, một bộ bài
  • / ,seilə'biliti /, danh từ, tính có thể bán được, tính dễ bán, Từ đồng nghĩa: noun, marketability , marketableness , salableness
  • / ¸ma:kitə´biliti /, như marketableness, Từ đồng nghĩa: noun, marketableness , salability , salableness
  • chứng khoán m, chứng khoán mỹ, trái phiếu yanki, yankee bond market, thị trường chứng khoán mỹ, yankee bond market, thị trường trái phiếu yanki
  • bình (dàn) ngưng môi chất lạnh, bình ngưng môi chất lạnh, dàn ngưng môi chất lạnh, halocarbon refrigerant condenser, dàn ngưng môi chất lạnh halocarbon
  • thị trường nước ngoài, foreign market study, nghiên cứu thị trường nước ngoài, quotation of a foreign market, giá công bố ở thị trường nước ngoài
  • sóng mang chính, main carrier frequency, tần số của sóng mang chính, peak modulation of the main carrier, sự biến điệu đỉnh của sóng mạng chính
  • carota nhiệt giếng khoan, kỹ thuật carota nhiệt độ giếng khoan, kỹ thuật log nhiệt độ giếng khoan,
  • Danh từ: (hoá học) trioza, một carbohydrate có ba đơn vị carbon (thí dụ glyceraldehyde),
  • công ty hàng không, người chuyên chở đường không, phi cơ chuyên chở, xem carrier, national air carrier association, hiệp hội công ty hàng không quốc gia
  • / ´stri:t¸ka: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) như tramcar, Kỹ thuật chung: đường tàu điện, đường xe điện, toa tàu điện, express streetcar, đường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top