Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Confide in” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.524) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´li:gə /, danh từ, thành viên liên minh; hội viên, trại quân, doanh trại, (từ hiếm,nghĩa hiếm) trại quân đóng để bao vây, Từ đồng nghĩa: noun, coalitionist , confederate
  • / flem /, Danh từ: (y học) đờm dãi, sự phớt tỉnh, tính lạnh lùng, Y học: đờm dãi, Từ đồng nghĩa: noun, show considerable...
  • / kən´sidəriη /, Giới từ: vì rằng, thấy rằng, xét rằng, xét cho kỹ, suy cho cùng, Từ đồng nghĩa: adjective, it was not so bad considering it was his first...
  • Tính từ: làm giảm uy tín, làm giảm giá trị, it is very belittling to be considered as a malefactor, bị xem là kẻ bất lương thì còn gì mất...
  • adjective: having considerable linear extent in space, having considerable duration in time, extending, lasting, or totaling a number of specified units, containing many items or units, requiring a considerable time...
  • / ə'betə /, như abetter, Từ đồng nghĩa: noun, accessory , accomplice , co-conspirator , confederate , cooperator , helper , partner in crime , second , supporter , aid , attendant , help , reliever , succorer...
  • / ´hi:dfulnis /, danh từ, sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý, Từ đồng nghĩa: noun, attentiveness , concentration , consideration , regardfulness , carefulness , caution , gingerliness , heed , mindfulness...
  • Thành Ngữ:, upon further consideration, sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ
  • như neighbourly, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amiable , civil , companionable , considerate ,...
  • / səb´stænʃəli /, Phó từ: về thực chất, về căn bản, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, considerably , essentially...
  • / 'kɔnfidəns'limits /, Danh từ: (toán học) các giới hạn tin cậy, giới hạn tin cậy,
  • / 'switsələnd /, Quốc gia: thuỵ sĩ, vị trí: liên bang thụy sĩ (the swiss confederation) là một quốc gia nằm trong dãy núi an - pơ vùng tây Âu (khái niệm tây Âu >< Đông Âu trong...
  • / ¸self´kɔnfidənt /, Tính từ: tự tin, có lòng tin ở bản thân, Xây dựng: tự tin, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ¸self´kɔnfidəns /, Danh từ: sự tự tin; lòng tự tin, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, aplomb , inner strength , positive...
  • / 'kɔnfidənt /, Tính từ: tin chắc, chắc chắn, tự tin, tin tưởng, tin cậy, liều, liều lĩnh, trơ tráo, mặt dạn mày dày; láo xược, Danh từ: người...
  • / ¸els´wɛə /, Phó từ: Ở một nơi nào khác, Từ đồng nghĩa: adverb, abroad , absent , away , formerly , gone , hence , not here , not present , not under consideration...
  • / ¸ouvə´kɔnfidəns /, danh từ, sự quá tin, cả tin, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , complete , confirmed , congenital , deep-down , deep-dyed , deep-rooted , deep-seated , deeply ingrained , die-hard , entrenched...
  • / ´dʒentl¸wumən /, Danh từ: người đàn bà lịch sự, người đàn bà quyền quý, (từ cổ,nghĩa cổ) thị nữ, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , considerate...
  • / ¸ouvə´kɔnfidənt /, Tính từ: quá tin, cả tin, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, brash , careless , cocksure...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top