Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “D achoppement” Tìm theo Từ | Cụm từ (264.255) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • truyền động bằng curoa, truyền động dây đai, truyền cơ bằng dây trần, sự kéo bằng cuaroa, chuyền cơ bằng dây trân, dẫn động đai, truyền động đai, dẫn động đai, power transmission by belt drive, truyền...
  • cathode nguội, catốt lạnh, catốt nguội, cold-cathode discharge, sự phóng điện cathode nguội, cold-cathode rectifier, bộ chỉnh lưu cathode nguội, cold-cathode emission, phát xạ catot lạnh, cold-cathode lamp, đèn catốt...
  • long đền dẹp, long đền dẹt, vòng đệm dẹp, khoen chêm dẹt, gioăng dẹt, đĩa, gioăng, puli, ròng rọc, vật hình đĩa, vòng đệm, vòng đệm dẹt, vòng đệm phẳng,
  • dụng cụ đo điện trở đất, máy đo điện trở đất, máy đo điện trở nối đất, máy đo điện trở tiếp đất,
  • định nghĩa dữ liệu, data definition language (ddl), ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu, data definition name, tên định nghĩa dữ liệu, data definition name ( dd name ), tên định nghĩa dữ liệu, data definition name (ddn), tên...
  • động cơ chạy dầu (điêzen), động cơ dầu nặng, động cơ (dùng) dầu, động cơ dầu, động cơ điêzen, động cơ dầu, high speed oil engine, động cơ dầu tốc độ cao, petroleum oil engine, động cơ dầu lửa,...
  • đường (dẫn) vào, đường dẫn lên cầu, đường dẫn vào ga, đường đến, đường nhánh, đường phụ, đường rẽ, đường vào, đường dẫn đến, controlled access road, đường vào kiểm soát được, local...
  • baretơ, cái ổn dòng, điện trở balát, điện trở ổn định dòng, điện trở ổn dòng, ống ổn dòng, bộ ổn dòng, đèn ổn dòng, điện trở đệm, điện trở chấn...
  • máy đổi điện đồng bộ, bộ biến đổi điện, bộ biến đổi quay, bộ chuyển đổi đồng bộ, bộ đổi điện, bộ đổi điện đồng bộ, máy chỉnh lưu đồng bộ,
  • đặc tuyến động, đặc tả động, đặc tính động, đặc tính tải, đặc trưng động, đặc tính động lực học, đặc trưng động học,
  • dữ liệu chữ số, dữ liệu bằng số, dữ liệu số, dữ liệu kỹ thuật số, digital data channel (ddc), kênh dữ liệu số, digital data downlink (dddl), dữ liệu số tuyến xuống, digital data exchange, tổng đài dữ...
  • biên độ của dao động, biên độ dao động, biên độ dao động, biên độ dao động,
  • từ thẩm kế, khí cụ đo, đồng hồ, dụng cụ đo, máy đo, thiết bị đo, thước đo, khí cụ đo, máy đo, dụng cụ đo, dụng cụ đo lường, rate-measuring instrument, đồng hồ tốc độ, attenuation measuring instrument,...
  • đầu đập, đầu đê, đỉnh trụ, đầu cầu tàu (cảng), đầu đê chắn sóng, đầu cầu tàu, đầu cột trụ, Địa chất: đầu đập,...
  • biến điệu, điều biến, sự điều biến, modulating base-band, dải cơ bản biến điệu, modulating signal, tín hiệu biến điệu, modulating sinusoidal oscillation, dao động...
  • độ dài tương đối, độ giãn dài tương đối, độ dãn dài tương đối, độ giãn tương đối,
  • / ´leibəld /, được dán nhãn, băng có nhãn, đánh dấu, được đánh dấu, non standard labeled tape, băng có nhãn không chuẩn, deuterium labeled, đánh dấu bằng đơteri, labeled atom, nguyên tử đánh dấu, labeled compound,...
  • Danh từ: Đường dây điện trên đầu, đường dây đi trên không, đường dây điện trên không, đường dây tiếp xúc, đường dây nổi, đường dây dẫn trên không, đường dây...
  • luồng mạch động, luồng tạo xung, dòng mạch đập, dòng mạch động, dòng dao động, dòng xung động, dòng (chảy) dao động, dòng (chảy) xung động, dòng chảy dao động,
  • máy dao động điều hòa, sự dao động điều hòa, dao động điều hòa, dao động điều hòa, dao động điều hoà, first harmonic oscillation, dao động điều hòa thứ nhất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top