Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “D achoppement” Tìm theo Từ | Cụm từ (264.255) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • địa chỉ thiết bị, dev ( deviceaddress field ), trường địa chỉ thiết bị, device address field (dav), trường địa chỉ thiết bị, external-device address, địa chỉ thiết bị ngoài, lda ( logicaldevice address ), địa...
  • đầu khoét, dao phay lưỡi chắp, dao phay răng chắp, đầu cắt, đầu dao phay, đầu doa, đầu dụng cụ cắt, ụ doa, đầu dao, đầu dụng cụ cắt,
  • dạng chấn động, dạng dao động, dạng thức dao động, kiểu dao động, transverse mode of vibration, dạng chấn động ngang, fundamental mode of vibration, dạng dao động cơ bản, natural mode of vibration, dạng dao động...
  • dos, hệ điều hành đĩa, hệ điều hành đĩa (dos), disk operating system (dos), hệ điều hành (đĩa), disk operating system/virtual storage (dos/vs), hệ điều hành đĩa/bộ nhớ ảo, dov/ vs ( disk operating system/ virtual/...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, accepted , accredited , allowed , approved , confirmed , empowered , licensed , okayed , permitted , warranted , conventional , orthodox , received , recognized , conclusive , official...
  • ẩm độ tương đối, độ ẩm tương đối, độ ẩm tương đối, độ ẩm tương đối, inside (room) relative humidity, độ ẩm tương đối bên trong (nhà), relative humidity control, điều chỉnh độ ẩm tương đối,...
  • chất lỏng đậm đặc, dung dịch đậm đặc, rich liquid chamber, buồng chất lỏng đậm đặc, rich liquid chamber, buồng dung dịch đậm đặc, rich liquid conduit, đường ống dung dịch đậm đặc
  • dây dẫn đơn, đường dây đơn, đường dây đơn (dây kia là đất), đường truyền một dây,
  • độ rộng của xung, độ rộng xung, compressed pulse width, độ rộng xung nén, pulse width modulation, sự điều chế độ rộng xung, pulse width modulation (pwm), điều biến độ rộng xung, pulse width modulation (pwm), điều...
  • Danh từ: (kỹ thuật) bộ dao động tại chỗ, dao động nội bộ, dao động nội, mạch dao động nội bộ, bộ dao động duy trì, bộ dao động nội tại, bộ dao động tại máy,...
  • / ´ældi¸haid /, Danh từ: (hoá học) anđehyt, Y học: anđehit, acetic aldehyde, anđehit axetic, butylic-aldehyde, anđehit butylic, cinnamic aldehyde, anđehit xinnamic
  • dây ngầm, đường gáy, đường đen, đường liền, cao trình mặt đất, dây chống sét, dây dẫn ngầm dưới đất, dây đất, dây dưới đất, dây nối đất, đường nền, đường ngang mặt đất,
  • độ dài đường dẫn, khoảng bay, chiều dài quãng đường, độ dài đường đi, độ dài quãng đường, độ dài đường đi, khoảng đường đi,
  • đài trái đất, đài mặt đất, đài ở mặt đất, trạm mặt đất, đài thu mặt đất, coast earth station-ces, đài trái đất dọc bờ biển, earth station on land, đài trái đất trên trái đất, interfering earth...
  • đóng cọc, sự đóng cọc, đóng cọc, compressed air pile driving plant, búa hơi đóng cọc, diesel pile driving hammer, búa đóng cọc động cơ điezen, diesel pile driving plant, giàn đóng cọc động cơ điezen, floating pile...
  • dụng cụ đo điện trở, điện trở kế, máy đo điện trở, earth resistance meter, dụng cụ đo điện trở đất, earth resistance meter, máy đo điện trở đất, earth resistance meter, máy đo điện trở nối đất,...
  • điều biên, điều biến biên độ, am ( amplitudemodulation ), biến điệu biên độ, am/fm ( amplitudemodulation /frequency modulation ), điều biên/điều tần, amplitude modulation...
  • biến dạng đàn hồi, sự biến dạng đàn hồi, sự biến dạng đàn hồi, biến dạng đàn hồi, Địa chất: sự biến dạng đàn hồi, elastic deformation modulus, môđun biến dạng...
  • / brɛd /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cultivated , cultured , educated , raised , reared , brought up , trained , refined , produced , propagated,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, rooted , fixed , firm , fortified , dug in , deep-rooted , deep-seated , hard-shell , ineradicable , ingrained , inveterate , irradicable , set , settled
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top