Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “D achoppement” Tìm theo Từ | Cụm từ (264.255) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhóm tính năng (a, b, c, d),
  • thông báo cước trong quá trình một cuộc gọi,
  • tỷ số tiêu cự trên đường kính (của một anten),
  • góc của một đường thẳng d và một mặt phẳng p,
  • các cơ hội cho các vùng nông thôn (chương trình nghiên cứu phát triển của ec về các hệ thống viễn tin,
  • đĩa, đĩa cố định, đĩa cứng, đĩa winchester, fdd fixed disk drive, ổ đĩa cố định, fixed disk drive, ổ đĩa cố định, fixed disk drive (fdd), ổ đĩa cố định, fixed disk formatting, sự định dạng đĩa cố định,...
  • nền đường, mặt đường đất, nền đường, road-bed construction, sự đặt nền đường, road-bed deformation, sự biến dạng nền đường, road-bed leveling, sự san nền đường đất, road bed width, chiều rộng...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, furnished , supplied , rigged , fitted , arrayed , dressed , assembled , readied , provided , implemented , decked , bedecked...
  • cua roa truyền động, dây đai dẫn động, đai truyền (động), đai dẫn động, đai truyền động, dây đai kéo, Địa chất: đai dẫn động, curoa truyền động,
  • nhiệt độ hóa rắn, điểm đóng rắn, điểm đông cứng, điểm đông đặc, điểm hóa rắn, nhiệt độ đông đặc, điểm đông đặc, nhiệt độ đôngđặc,
  • địa chỉ đến, địa chỉ đích, daf ( destinationaddress field ), trường địa chỉ đích, daf ( destinationaddress field ), vùng địa chỉ đích, destination address field (daf), trường địa chỉ đích, destination address...
  • được vận hành, được dẫn động, được điều chỉnh, được điều khiển, hydraulically operated, được dẫn động thủy lực, manually operated, được dẫn động...
  • sợi dây dẫn điện, dây dẫn bện ngược chiều, dây dẫn điện bện, dây dẫn nhiều sợi bện, dây dẫn xoắn, dây nhiều dảnh, dây nhiều tao, dây bện, dây dẫn bện, dây nhiều sợi,
  • dạng thức trao đổi, định dạng trao đổi, edif ( electronicdesign interchange format ), dạng thức trao đổi thiết kế điện tử, dif ( datainterchange format ), định dạng trao đổi dữ liệu-dif, digital document interchange...
  • đường kính định mức, Đường kính danh định, đường kính danh định, đường kính danh nghĩa, nominal diameter of pipe, đường kính danh định của ống dẫn, nominal diameter of the hole, đường kính danh định...
  • độ dốc đi xuống, độ chênh lệch dần, độ dốc, độ nghiêng, dốc xuống, đường dốc xuống, građien giảm, mái dốc, sườn dốc, dốc nghiêng, Địa chất: dốc xuống, đường...
  • dấu chấm cố định, dấu phẩy cố định, điểm bất động, điểm chuẩn, điểm cố định, điểm mốc, fixed point arithmetic, số học dấu phẩy cố định, fixed point data, dữ liệu dấu phẩy cố định, fixed-point...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, loathed , abhorred , abominated , detested , disliked , execrated , cursed , anathematized , unpopular , avoided , shunned , condemned , offensive , undesirable
  • Y học: (thuộc) lẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, addled , addlepated , confounded , muddle-headed , perplexed , turbid,...
  • điện áp danh định, điện áp đầy đủ, điện áp định mức, rated voltage of a winding, điện áp danh định của cuộn dây, rated voltage ratio, tỷ số điện áp danh định
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top