Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Day trip” Tìm theo Từ | Cụm từ (135.635) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • móng liên tục dưới tường, móng băng, long strip footing, móng băng dài
  • thợ đào dất làm việc trong ket-xon, Danh từ: người làm cát; người lấy cát, người làm công trình xây dựng ở hầm sâu; người làm công trình xây dựng ở đáy biển,
  • / 'kæntrip /, Danh từ: phép phù thuỷ, trò chơi ác; trò đùa,
  • / ´trip¸hæmə /, danh từ, búa lớn nện bằng máy,
  • / ´mju:nimənt /, Danh từ: thành trì/pháo đài, chứng từ/giấy chứng nhận về quyền hạn/quyền sở hữu...
  • bài toán giá trị biên, bài toán bờ, vấn đề giá trị biên, bài toán biên, bài toán biên trị, mixed boundary value problem for laplace's equation, bài toán biên hỗn hợp đối với phương trình laplaxơ, neumann's boundary...
  • / ʌη´kʌlti¸veitid /, Tính từ: không cày cấy; bỏ hoang, hoang; dại (cây cối), không được trau dồi, không phát triển, Cơ khí & công trình: không...
  • / reɪndʒ /, Danh từ: dãy, hàng (núi, đồi..), phạm vi, lĩnh vực; trình độ, loại, tầm, tầm (đạn); tầm bay (máy bay); tầm truyền đạt (rađiô), sân tập bắn, bãi tập bắn; trận...
  • / dai´rektriks /, Danh từ, số nhiều .directrices: (toán học) đường chuẩn, Toán & tin: đường chuẩn, Kỹ thuật chung:...
  • băng lưỡng kim, dải lưỡng kim, bimetallic strip thermometer, nhiệt kế băng lưỡng kim
  • Danh từ: (y học) (động vật học) trùng tripanosoma, trùng mũi khoan,
  • Danh từ: ngọn đèn ban đêm trên máy bay (...) chỉ vị trí, hướng vận động, ngọn đèn ban đêm trên máy bay, tàu, sự hành trình không tải
  • /kænədə/, Kinh tế: tên đầy đủ:cộng hoà ca-na-đa, tên thường gọi:ca-na-đa, diện tích: 9,984,670 km² , dân số:32,8 triệu (2005), thủ đô:ottawa, ontario, là một quốc gia lớn thứ...
  • / ´ɔ:dənəns /, Danh từ: (pháp luật) sự bố trí, phối hợp, trình bày, pháp lệnh, pháp điển; mệnh lệnh tư pháp, Kỹ thuật chung: mặt chính, quy tắc,...
  • / di'veləp /, Ngoại động từ: trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...), phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt, khai thác, nhiễm, tiêm...
  • Danh từ: (viết tắt) của philosophy , politics and economics ( (triết học) (chính trị) và (kinh tế); nhất là ở trường đại học oxford),...
  • sắp đặt, bố trí, trình bày, đưa ra, thiết kế, vạch (tuyến đường), Thành Ngữ:, to lay out, s?p d?t, b? trí (theo so d?)
  • / di’velәpmәnt /, Danh từ: sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh (vấn đề, luận điểm, ý kiến...), sự phát triển, sự mở mang, sự mở rộng, sự khuếch trương, sự phát...
  • / ´strikni:n /, Danh từ (như) .strychnia: stricnin (chất độc dùng với liều rất nhỏ để kích thích thần kinh), cây mã tiền (độc), Y học: một loại...
  • Danh từ, số nhiều trapezohedrons, trapezohedra: khối đa diện hình thang, khối mặt thang, , tr“piz”'hi:dr”nz, tr“piz”'hi:dr”
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top