Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dinner dance” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.390) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, a dog's breakfast/dinner, tình trạng hỗn độn tạp nhạp
  • / 'dɑ:nsə /, Danh từ: diễn viên múa, người nhảy múa, vũ nữ, Từ đồng nghĩa: noun, ballet dancer , belly-dancer , chorus girl , coryphee , danseur , danseuse ,...
  • / pri:´poutənsi /, Y học: sự ưu năng, ổn định, Từ đồng nghĩa: noun, ascendance , ascendancy , domination , paramountcy , predominance , preeminence , preponderance...
  • / ´pærə¸mauntsi /, danh từ, tính chất tối cao, uy thế tối cao; quyền tối thượng, Từ đồng nghĩa: noun, ascendance , ascendancy , domination , predominance , preeminence , preponderance , preponderancy...
  • / iks'trævigənsi /, như extravagance, Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance , extravagantness , overabundance , plethora , superabundance , superfluity , superfluousness...
  • Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance , extravagancy , overabundance , plethora , superabundance , superfluity , superfluousness...
  • như rope-dancer,
  • / tʌk´sidou /, Danh từ, số nhiều tuxedos, tuxedoes: (viết tắt) tux (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo ximôckinh (áo lễ phục mặc vào buổi chiều) (như) dinner-jacket,
  • / 'dinə /, Danh từ: bữa cơm (trưa, chiều), tiệc, tiệc chiêu đãi, Kinh tế: bữa ăn, Từ đồng nghĩa: noun, to be at dinner,...
  • thứ tự nghịch, negative sequence current, dòng điện theo thứ tự nghịch, negative sequence reactance, điện kháng thứ tự nghịch, negative-sequence impedance, trở kháng thứ tự nghịch
  • như basket dinner,
  • Idioms: to be at dinner, Đang ăn cơm
  • / kəη´gru:iti /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , chime , conformance , conformation , conformity , congruence , correspondence , harmonization , harmony , keeping , coherence , consistence , accord , agreement...
  • người sống bằng đồng lương, Từ đồng nghĩa: noun, breadwinner , employee , income producer , jobholder , one who brings home the bacon , salaried worker , staffer , staff member , wage slave , wageworker,...
  • Thành Ngữ:, to eat one's dinners ( terms ), học để làm luật sư
  • / im'pi:dəns /, Danh từ: (điện học) trở kháng, Toán & tin: (vật lý ) trở kháng, internal impedance, trở kháng trong, acoustic impedance, trở kháng âm học,...
  • Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (thuộc) món ăn làm vội, vội, mau, nhanh, a short-order dinner, bữa cơm làm vội
  • sóng dạng sin, sóng (hình) sin, sóng sin, sóng hình sin, equivalent sine wave, sóng hình sin tương đương, sine-wave impedance, trở kháng sóng hình sin, equivalent sine wave, sóng sin tương đương, sine-wave impedance, trở kháng...
  • Idioms: to have sb in to dinner, mời người nào đến ăn cơm
  • Idioms: to go out to dinner, Đi ăn cơm khách, ăn cơm tiệm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top