Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dog ” Tìm theo Từ | Cụm từ (64.346) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như dogfish,
  • / ´kʌzən /, Ngoại động từ (văn học): lừa đảo, lừa gạt, lừa dối, Từ đồng nghĩa: verb, to cozen somebody into doing something, lừa (dụ dỗ) ai làm...
  • / ´dɔg¸iə:d /,
  • / pə´və:snis /, như perversity, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinaciousness , pertinacity , perversity , pigheadedness , tenaciousness ,...
  • tỷ giá hối đoái, tỷ giá quy đổi, tỷ giá quy đổi là tỷ giá giữa các đồng tiền khác nhau dùng để quy đổi đồng tiền dự thầu của các nhà thầu về một loại tiền nhất định theo quy định của...
  • / ´mju:liʃnis /, danh từ, tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính ương bướng, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , obstinateness , pertinaciousness...
  • / ¸pə:ti´neiʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinacity , perverseness , perversity , pigheadedness , tenaciousness , tenacity , willfulness,...
  • trụ sau (máy doa ngang), cái tựa lưng, lunet di động, giá đỡ di động, giá đỡ sau, giá đỡ tâm, giá máy tiện, ổ chặn, ổ đỡ, ổ đứng, giá đỡ di động, lunet di động, trụ sau, xe dao sau,
  • / ¸pig´hedidnis /, danh từ, tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ; sự ngoan cố, bướng bỉnh, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness...
  • / ´mju:liʃ /, Tính từ: bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, ương bướng, Từ đồng nghĩa: adjective, adamant , bullheaded , dead set on , dogged , firm , hardheaded...
  • vạch chia (trên mặt số), dòng tỷ lệ, đường thang đo, dòng trạng thái, vạch kẻ (trên thang đo),
  • / ¸gæskə´neid /, danh từ, thói khoe khoang khoác lác, nội động từ, khoe khoang khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, verb, brag , braggadocio , fanfaronade , rodomontade , vaunt, brag , crow , rodomontade...
  • / ¸pedə´gɔdʒik /, tính từ, sư phạm, giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, academic , dogmatic , instructive , learned , professorial , profound , scholastic , teaching , educational , instructional...
  • / ræmp /, Danh từ: dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải, đoạn đường dốc, (hàng không) thang lên máy bay, bệ tên lửa, Nội động từ: dốc thoai...
  • / ˈdɔgɪdnɪs, ˈdɒgɪdnɪs /, danh từ, tính gan góc, tính gan lì, tính lì lợm; tính ngoan cường, tính bền bỉ, tính kiên trì, tính dai dẳng, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , hardheadedness...
  • / ´segrigeit /, Tính từ: (động vật học) ở đơn độc, (từ cổ,nghĩa cổ) tách riêng, riêng biệt, Nội động từ: cách ly; cô lập, phân biệt (đối...
  • / ¸ouvə´bɛəriη /, Tính từ: hống hách, hành động độc đoán, Xây dựng: hống hách, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ai´doulən /, Danh từ, số nhiều eidolons, .eidola: bóng ma, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lý tưởng, Từ đồng nghĩa: noun, apparition , bogey , bogeyman , bogle , phantasm...
  • / ´dɔg¸taiəd /, tính từ, mệt lử, mệt rã rời,
  • ngăn đông, ngăn ba sao, ngăn nhiệt độ-180c, ngăn nhiệt độ-18độ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top