Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dog ” Tìm theo Từ | Cụm từ (64.346) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pju:tri¸fai /, Nội động từ: thối rữa, nhiễm trùng, Đồi bại, sa đoạ, Ngoại động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm thối rữa, làm nhiễm trùng,...
  • / ¸su:pə´vi:n /, Nội động từ: xảy ra không ngờ (làm gián đoạn, làm thay đổi một quá trình), Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ: mưa như trút nước, it rains cats and dogs, rain
  • / di´preivd /, tính từ, hỏng, suy đồi; sa đoạ, truỵ lạc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, depraved culture, văn hoá đồi trụy, abandoned...
  • / ´dɔgiʃ /, Tính từ: như chó, chó má, cắn cẩu như chó,
  • / ´dɔg¸sled /, danh từ, da chó, da giả da chó (để làm găng tay),
  • Thành Ngữ:, treat somebody like dirt/a dog, (thông tục) coi ai chẳng ra gì
  • / di´saifə /, Danh từ: sự giải mã, sự đọc mật mã, sự giải đoán (chữ khó (xem), chữ cổ...), Ngoại động từ: giải mã, đọc mật mã, giải đoán...
  • / friːk /, Danh từ: tính bóc đồng, hay thay đổi, người mến mộ, quái vật; điều kỳ dị, Ngoại động từ: làm lốm đốm, làm có vệt, Cấu...
  • / ¸mis´dʒʌdʒ /, Động từ: xét sai, đánh giá sai, có ý kiến sai, nhìn lầm (một ai đó, một sự việc gì đó), Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / brid /, Danh từ: nòi, giống, dòng dõi, (bất qui tắc) ngoại động từ .bred: nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục, gây ra, phát sinh ra, (bất...
  • / ´dɔg¸skin /, Danh từ: da chó, da giả da chó (để làm găng tay),
  • / kræm /, Danh từ: sự nhồi sọ, sự luyện thi, Đám đông chật ních, (từ lóng) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc, Ngoại động từ: nhồi, nhét,...
  • sự biến tốc, đổi tốc độ (của các động cơ nhiệt), sự đổi tốc độ, sự sang số,
  • đồng tiền chuyển đổi tự do,
  • hợp đồng hối đoái, đổi tiền,
  • / ´dɔgi /, Danh từ: chó con, Tính từ: chó má, khốn nạn, thích chó,
  • / en´dɔgəmi /, Danh từ: (sinh vật học) sự nội giao, Y học: nội giao,
  • sự biến đổi nhiệt độ, thay đổi nhiệt độ, sự thay đổi nhiệt đội, thay đổi nhiệt độ,
  • bước ngẫu nhiên (thông kê), di động ngẫu nhiên, biến đổi ngẫu nhiên, bước đi tùy tiện, bước ngẫu nhiên, random-walk theory, thuyết biến đổi ngẫu nhiên, random walk theory, thuyết bước đi tùy tiện,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top