Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Double trouble” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.888) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´dʌblə /, Danh từ: máy nhân đôi, Toán & tin: (máy tính ) bộ nhân đôi, Kỹ thuật chung: máy nhân đôi, voltage doubler,...
  • blốc lớn, khối lớn, large-block wall, tường bloc lớn, double-row large block wall, tường khối lớn hai tầng, four-row large block wall, tường khối lớn bốn hàng, large-block...
  • Danh từ: (thông tục) sự giống hệt, vật giống hệt, người giống hệt, Từ đồng nghĩa: noun, doppelganger , carbon copy , clone , copy , dead ringer , double...
  • / ´ekwi¸vouk /, như equivoke, Từ đồng nghĩa: noun, double-entendre , equivocality , equivocation , tergiversation , ambiguity , euphemism , hedge , prevarication , shuffle , weasel word
  • bể kết tủa, bể làm sạch, bê lắng, bể lắng, thiết bị lắng, bể lắng, double-deck settling basin, bể lắng hai tầng, final settling basin, bể lắng cuối cùng, horizontal flow-type settling basin, bể lắng kiểu...
  • danh sách liên kết, double linked list, danh sách liên kết kép, doubly linked list, danh sách liên kết kép
  • / ´dʌbl¸tʃek /, Động từ, kiểm tra tỉ mỉ, they double-checked the technical details of the machine before delivering it to the buyer, họ kiểm tra tỉ mỉ các chi tiết kỹ thuật của máy trước khi giao cho người mua
  • đập tháo nước, đập tràn, đập xả lũ, đập tràn, double-level spillway dam, đập tháo nước hai tầng, gravity spillway dam, đập tràn trọng lực, self spillway dam, đập tràn tự do, standard spillway dam, đập tràn...
  • / dis´tə:biη /, Kỹ thuật chung: nhiễu loạn, làm xáo trộn, Từ đồng nghĩa: adjective, disturbing force, lực nhiễu loạn, upsetting , distressing , troubling...
  • / bi´treiə /, danh từ, kẻ phản bội, kẻ phụ bạc, kẻ tiết lộ bí mật, Từ đồng nghĩa: noun, a betrayer of his country, kẻ phản bội tổ quốc, deceiver , traitor , double-crosser , benedict...
  • / i¸riθroublæs´tousis /, Danh từ, số nhiều erythroblastoses: (y học) chứng tăng hồng cầu, Y học: chứng loạn nguyên hồng cầu,
  • bình cryo, tăng cryo, double walled cryogenic tank, tăng cryo hai vỏ, double walled cryogenic tank, tăng cryo vách đúp
  • / ´kʌplit /, Danh từ: (thơ ca) cặp câu (hai câu thơ dài bằng nhau, vần điệu với nhau trong bài thơ), Từ đồng nghĩa: noun, brace , doublet , duet , duo ,...
  • cánh tam giác, cánh mũi tên, cánh tam giác, double delta wing, cánh mũi tên kép, double delta wing, cánh tam giác kép
  • đánh thuế hai lần, đánh thuế trùng, double taxation agreements, hiệp định tránh đánh thuế hai lần, double taxation relief, tránh đánh thuế hai lần, double taxation relief, tránh đánh thuế trùng
  • that's all double dutch to me!, nói tôi chẳng hiểu mô tê gì cả!, double dutch, lời nói khó hiểu, ngôn ngữ khó hiểu, to talk double dutch, nói khó hiểu
  • tài khoản kép, double account form of balance sheet, hình thức tài khoản kép của bảng tổng kết tài sản, double account system, hệ thống tài khoản kép
  • / ´trʌbləs /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) loạn, rối loạn, rắc rối, Từ đồng nghĩa: adjective, troublous times, thời buổi hỗn loạn, disquieting , disruptive...
  • tốc độ bít, tốc độ bốt, tốc độ dữ liệu, data rate change (drc), thay đổi tốc độ dữ liệu, data rate select (drs), chọn tốc độ dữ liệu, double data rate (ddr), tốc độ dữ liệu gấp đôi, double data...
  • / ´mædəniη /, tính từ, làm cho bực mình, làm cho nổi cáu, Từ đồng nghĩa: adjective, aggravating , annoying , exasperating , frustrating , infuriating , provoking , riling , troubling , trying , vexatious,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top