Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Drag on” Tìm theo Từ | Cụm từ (205.505) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / drei´kɔniən /, Tính từ: hà khắc, khắc nghiệt, tàn bạo, Từ đồng nghĩa: adjective, draconian law, luật hà khắc, brutal , cruel , drastic , exorbitant , extreme...
  • / ´haidrə¸zaid /, danh từ, (hoá học) hidrazit,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, craving , dehydrated , dog-hungry , drawn , dying , emaciated , empty , faint , famished , flying light , haggard , have...
  • kênh hở, kênh lộ thiên, rãnh thoát nước nổi, kênh mở, mương hở, drainage by open channel, sự tiêu nước bằng kênh hở, open-channel hydraulics, thủy lực học kênh hở
  • / ri:´wə:k /, Kỹ thuật chung: gia công lại, Từ đồng nghĩa: verb, amend , emend , emendate , revamp , rewrite , adapt , alter , edit , modify , redo , redraft , redraw...
  • sự đánh cá bằng lưới, drag-net fishing, sự đánh cá bằng lưới kéo
  • / drӕg /, Danh từ: cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt (san đất, chở đồ nặng...), xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét (bắt cá, bẫy chim) ( (cũng) drag net), máy nạo vét; dụng...
  • Địa chất: hidracgilit,
  • / ´dræg¸tʃein /, danh từ, xích cản (để giảm tốc độ của xe), (nghĩa bóng) điều cản trở, điều ngáng trở, điều trở ngại,
  • / ´dræg¸æηkə /, danh từ, (hàng hải) neo phao,
  • / ´drægə /, Kỹ thuật chung: băng cào, máng cào, tàu hút bùn,
  • / ´snæp¸drægən /, Danh từ: (thực vật học) cây hoa mõm chó (như) antirrhinum, trò chơi rồng táp (lấy nho khô trong rượu nóng bỏng ra mà ăn, vào dịp lễ nô-en),
  • / drægl /, Ngoại động từ: kéo lê làm bẩn, kéo lê làm ướt (áo dài...), Nội động từ: kéo lê, lết đất, lết bùn (áo dài...), tụt hậu, tụt lại...
  • / ´dra:ftsmən /, Danh từ: như drafter, người vẽ giỏi, quân cờ đam, Toán & tin: quân cờ đam, Xây dựng: người phác họa,...
  • / mæn´drægərə /, Danh từ: (thực vật) cây khoai ma (họ cà),
  • / pɨˈtaɪ.ə /, Danh từ: quả thanh long, Từ đồng nghĩa: noun, pitahaya , dragon fruit , strawberry pear , nanettikafruit
  • Thành Ngữ:, to feel the draught, gặp vận bỉ, gặp vận rủi, lâm vào cảnh túng quẫn
  • / ´kærəgi:n /, Thực phẩm: caragin, tảo caragen,
  • / ´haidrə¸zi:n /, Danh từ: (hoá học) hidrazin, Điện tử & viễn thông: hiđrazin (nh2-nh2), hydrazine system, hệ thống hiđrazin nh2-nh2
  • / ˈhɔːsmən /, Danh từ: người cưỡi ngựa, kỵ sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, equestrian , equerry , roughrider , cavalryman , horse guard , dragoon , gaucho , pricker...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top