Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Drill sergeant” Tìm theo Từ | Cụm từ (609) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phế phẩm, vật phế thải, drilling rejects, phế phẩm khoan
  • biểu đồ, chương trình, drilling and casing program-me, chương trình khoan và chống ống
  • đầu rơvonve, đầu rơvonve, bàn dao rơvonve, turret head drilling machine, máy khoan (có đầu) rơvonve, turret head indexing position, vị trí tọa độ ở đầu rơvonve
  • thời gian khoan, actual drilling time, thời gian khoan thực tế
  • cột hình hộp, cột hình hộp, box-column drilling machine, máy khoan dạng cột hình hộp
  • máy khan đập, khoan đập, máy khoan đập, rotary-percussion drill, máy khoan đập xoay
  • lưỡi khoan, mũi khoan, Địa chất: mũi khoan, drilling bit drop height, độ cao thả mui khoan
  • máy khoan hướng tâm, máy khoan cần, universal radial drilling machine, máy khoan cần vạn năng
  • sự khoan kiểu xoay, sự khoan rôto, khoan xoay, sự khoan xoay, percussive rotary drilling, sự khoan kiểu xoay đập
  • côn morse, độ côn morse, morse taper pin, chốt côn morse, morse taper shank twist drill, mũi khoan xoắn chuôi côn morse
  • Danh từ: cái khoan đá, máy khoan đá, máy khoan đá, máy khoan đá, pneumatic rock drill, máy khoan đá kiểu khí động
  • / bə'bu:n /, Danh từ: (động vật học) khỉ đầu chó, Từ đồng nghĩa: noun, ape , chacma , mandrill , monkey
  • tàu tiếp tế (kiểu tàu), tàu cung cấp, tàu cung ứng, tàu hỗ trợ, offshore drilling rig supply vessel, tầu cung ứng giàn khoan xa bờ
  • / ¸ma:ti´net /, Danh từ: người theo kỷ luật chặt chẽ; quân nhân chặt chẽ về kỷ luật, Từ đồng nghĩa: noun, authoritarian , bully , despot , drillmaster...
  • chuôi côn (mũi khoan, mũi doa), chuôi côn, chuôi côn (mũi khoan, mũi doa), morse taper shank twist drill, mũi khoan xoắn chuôi côn morse, square taper shank, chuôi côn vuông
  • Danh từ: cái khoan xoắn ốc, khoan xoắn, lưỡi khoan, máy khoan xoắn, mũi khoan ruột gà, mũi khoan xoắn, mũi khoan xoắn, mũi khoan xoắn, morse taper shank twist drill, mũi khoan xoắn chuôi...
  • búa khoan, Địa chất: búa khoan, air drill hammer, búa khoan kiểu khí nén, electric drill hammer, búa khoan điện, percussion drill hammer, búa khoan kiểu va đập, rotary drill hammer, búa khoan kiểu...
  • lưỡi cắt mũi khoan, cross drill bit cutting edge, lưỡi cắt mũi khoan hình chữ thập, forged drill bit cutting edge, lưỡi cắt mũi khoan rèn, hard metal drill bit cutting edge, lưỡi cắt mũi khoan kim loại cứng
  • khoan lỗ sâu, dầu choòng, đầu choòng, đầu khoan, lưỡi khoan, mũi khoan, đầu choòng, Địa chất: mũi khoan, lưỡi khoan, cross drill bit, mũi khoan hình chữ nhật, cross drill bit cutting...
  • khoan tay, Địa chất: cái khoan nhỏ, mũi khoan tay, breast drill brace, cái khoan tay, breast drill brace, cái khoan tay tỳ vai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top