Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Drill sergeant” Tìm theo Từ | Cụm từ (609) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như sapodilla, cây hồng xiêm,
  • / ¸kwɔdri´lætərəl /, Tính từ: có bốn cạnh, tứ giác, bốn bên, Danh từ: hình bốn cạnh, hình tứ giác, Toán & tin:...
  • / drizl /, Danh từ: mưa phùn, mưa bụi, Nội động từ: mưa phùn, mưa bụi, Kỹ thuật chung: mưa bụi, mưa phùn, phun mù,
  • / ´si:d¸dril /, danh từ, máy gieo hạt,
  • / ´hə:bi¸said /, Danh từ: thuốc diệt cỏ, Từ đồng nghĩa: noun, ddt , defoliant , fungicide , insecticide , paraquat , pesticide , weedkiller
  • / si´lindrikl /, Tính từ: hình trụ, Toán & tin: (thuộc) mặt trụ, Cơ - Điện tử: (adj) thuộc hình trụ, có dạng trụ,...
  • / bi´nignənsi /, như benignity, Từ đồng nghĩa: noun, altruism , beneficence , benignity , charitableness , charity , goodwill , grace , kindheartedness , kindliness , kindness , philanthropy
  • / 'bə:dril /, Danh từ: (y học) máy khoan răng,
  • Nghĩa chuyên ngành: ganh đua danh lợi, Từ đồng nghĩa: noun, battle of life , daily grind , hamster cage , survival of the fittest , treadmill , vicious circle
  • đống phế liệu, Từ đồng nghĩa: noun, dump , duskheap , garbage dump , junkheap , junkpile , kitchen midden , landfill , midden , toxic waste dump
  • / ´hænd¸dril /, Kỹ thuật chung: khoan tay,
  • / ´faiə¸dril /, danh từ, diễn tập cứu hoả, biện pháp phòng hoả,
  • / mə´diliən /, Xây dựng: đầu chìa, angle modillion, đầu chìa góc
  • / ´daiəmənd¸dril /, danh từ, khoan có mũi kim cương,
  • / 'dribl /, Danh từ: dòng chảy nhỏ giọt, (thể dục,thể thao) cú rê bóng (bóng đá), Nội động từ: chảy nhỏ giọt, nhỏ dãi, chảy nước miếng, (thể...
  • Danh từ, số nhiều .caudillo: ( tây ban nha) lãnh tụ,
  • / ¸espə´dril /, Danh từ: giày làm bằng vải bạt,
  • / 'dʤækdril /, Kỹ thuật chung: búa đục đá, búa khoan,
  • / kwə'dril /, danh từ, Điệu cađri, điệu vũ bốn cặp (nhảy thẳng góc với nhau), nhạc cho điệu cađri, lối chơi bài bốn người ( (thế kỷ) 18),
  • / ´drouləri /, danh từ, trò hề; trò khôi hài, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollness , farcicality , funniness , humorousness , jocoseness , jocosity , jocularity , ludicrousness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top