Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Edgar” Tìm theo Từ | Cụm từ (124) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cổng đồ họa, agp ( acceleratedgraphics port ), cổng đồ họa tăng tốc
"
  • hóa đơn mua (hàng), hóa đơn mua hàng, purchase invoice ledger, sổ cái hóa đơn mua hàng (của người cung ứng), purchase invoice ledger, sổ cái hóa đơn mua hàng (của người cung ứng)
  • Thành Ngữ:, beggars should be no choosers, beggar
  • vòm võng, vòm lật ngược, cuốn ngược, vòm giảm tải, vòm ngược, inverted-arch foundation, móng kiểu vòm lật ngược
  • / ´pedlə /, như pedlar, Từ đồng nghĩa: noun, huckster , salesperson , street vendor , vendor , dealer
  • / ´klængərəs /, tính từ, lanh lảnh, chói tai,
  • / ´pedləri /, danh từ, nghề bán rong, hàng bán rong,
  • Thành Ngữ:, to beggar description, lạ thường đến nỗi không tả được
  • các trung gian tài chính, non-bank financial intermediaries, các trung gian tài chính phi ngân hàng
  • sổ cái chi tiết, sổ cái phụ, subsidiary ledger for property, sổ cái chi tiết tài sản
  • Thành Ngữ:, beggars must ( should ) be no choosers, ăn mày còn đòi xôi gấc
  • sổ cái mua hàng, purchase ledger control account, tài khoản kiểm soát của sổ cái mua hàng
  • / ´gæðərə /, Hóa học & vật liệu: máy góp,
  • / ¸impikju:ni´ɔsiti /, danh từ, sự túng thiếu; tình cảnh túng thiếu, Từ đồng nghĩa: noun, beggary , destitution , impecuniousness , impoverishment , indigence , need , neediness , pennilessness...
  • / ´ægərə /, Xây dựng: bãi chợ, quảng trường, khu chợ,
  • / ¸impi´kju:niəsnis /, như impecuniosity, Từ đồng nghĩa: noun, beggary , destitution , impecuniosity , impoverishment , indigence , need , neediness , pennilessness , penuriousness , penury , privation , want,...
  • Danh từ: (thông tục) người nghèo, Từ đồng nghĩa: noun, beggar , down-and-out , down-and-outer , indigent
  • / ´fedərəlist /, danh từ, người chủ trương lập chế độ liên bang,
  • / ¸desti´tju:ʃən /, danh từ, cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực, (pháp lý) sự truất quyền, Từ đồng nghĩa: noun, want , privation , poverty , beggary , impecuniosity , impecuniousness...
  • / ´ba:n¸ja:d /, Danh từ: sân nuôi gà vịt ở quanh nhà kho, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, feedyard , pen , corral , stableyard , feedlot , barnlot, bawdy , broad ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top