Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Edgar” Tìm theo Từ | Cụm từ (124) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´feðəriη /, Danh từ: sự trang hoàng bằng lông; sự nhồi bông, sự nổi lềnh bềnh; sự phe phẩy; sự gợn như lông, sự chèo là mặt nước, bộ lông, bộ cánh, cánh tên bằng...
  • trôi qua, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abandon , disregard , fail , ignore , leave , miss , not choose , omit , overlook , overpass , pass over, attend , heed...
  • khối đố cửa, đá gờ, đá xây đố dọc, đá rìa,
  • thu thập, lưu trữ và khôi phục dữ liệu điện tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top