Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Boo” Tìm theo Từ | Cụm từ (146.557) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´sə:kəm¸saizd /, Tính từ: không bị cắt bao quy đầu, (nghĩa bóng) không có đạo giáo gì cả,
  • / ´heidi:z /, Danh từ, (thần thoại,thần học): Âm ty, âm phủ, diêm vương, vị thần cai quản âm phủ, mod trên baamboo tratu.vn, Oxford: n., (in greek mythology)...
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / ə'bɔ:d /, Phó từ: trên tàu, trên boong tàu, trên thuyền, trên xe lửa; trên máy bay, dọc theo; gần, kế, Giới từ: lên trên (tàu thuỷ, xe lửa, máy...
  • / ə´hɔi /, Thán từ: (hàng hải) bớ! ới! (tiếng thuỷ thủ dùng để gọi thuyền, tàu), ship ahoy !, ới thuyền!, all hands ahoy !, tất cả lên boong!
  • /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/ Bản mẫu:Phiên âm Y học Blốc nhĩ thất  Blốc tim Tắc nhĩ thất hoặc nghẽn nhĩ thất http://duocanbinh.vn/db2154-benh-bloc-nhi-that-nguyen-nhan-va-cach-dieu-tri  
  • Nghĩa chuyên ngành: nắp che bụi, Nghĩa chuyên ngành: bìa sách, vỏ bọc, vỏ chắn bụi, Từ đồng nghĩa: noun, book jacket ,...
  • lịch trình thay đổi người làm việc trên tàu (bình thường làm việc 2-4 tuần trên boong tàu thì được nghỉ một tuần trên bờ),
  • Danh từ: Điều hiển nhiên, không có gì bí ẩn, her life is an open-book, cuộc đời cô ta là rõ ràng, dễ hiểu
  • / ´freiz¸buk /, Danh từ: sách cụm từ và thành ngữ, an english spanish phrase-book, một cuốn từ điển cụm từ và thành ngữ anh-tây ban nha
  • / ʌn´baud /, tính từ, bất khuất, không cúi đầu, không bị khuất phục, không bị chinh phục, không cúi, không khom, he remains bloody but unbowed, nó thà đổ máu chứ không khuất phục
  • / ʌn´bə:dn /, Ngoại động từ: cất gánh nặng, làm cho nhẹ bớt; dỡ (hàng), (nghĩa bóng) bày tỏ nỗi lòng, bộc lộ tâm tư; làm dịu bớt; xoa dịu, Hình...
  • / ʌn´feiθful /, Tính từ: không chung thủy, phạm tội ngoại tình, không trung thành, phản bội, (nghĩa bóng) không trung thực, không chính xác; sai sự thật, không đúng với thực tế...
  • / ¸ʌnə´vendʒd /, tính từ, không được báo thù; chưa được báo thù,
  • / ʌn´ʃeidid /, Tính từ: không có bóng mát, không có bóng râm, không có chụp (đèn), phơi nắng, không đánh bóng (bức vẽ), không có chao (đèn),
  • Thành Ngữ:, to be on the books of a football team, được tuyển làm cầu thủ cho một đội bóng đá
  • / prou´gresivnis /, danh từ, sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, tính tiến bộ, tính luỹ tiến; sự tăng dần lên, sự tăng không ngừng, sự phát triển không ngừng,
  • bulông tai tròn (lớp bọc trên boong), vít tháo, bulông có đầu khoanh tròn, đinh ốc vòng, bulông vòng, đinh khuy, vít nâng,
  • / ¸eskə´leiʃən /, danh từ, sự leo thang, bước leo thang (nghĩa bóng), Từ đồng nghĩa: noun, growth , acceleration , increase , rise , aggrandizement , amplification , augment , augmentation , boost...
  • / ´mʌni¸bɔks /, danh từ, Ống tiền tiết kiệm, hộp tiền quyên góp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top