Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Boo” Tìm theo Từ | Cụm từ (146.557) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / iks´tensivnis /, danh từ, tính rộng, tính rộng rãi, tính bao quát,
  • / ¸ʌnə´dvaizd /, Tính từ: khinh suất, không suy nghĩ, không thận trọng (việc làm), không theo lời khuyên bảo, không theo lời răn bảo, Từ đồng nghĩa:...
  • / ʌn´mʌfl /, Ngoại động từ: bỏ bộ phận giảm âm (trống kèn, ...), lấy bọc đi, mở bọc ra; cởi khăn quấn, Để hở ( mặt/cô...); mở bọc ra, tháo, bỏ (khăn quàng cổ)
  • / ʌn´fetə /, Ngoại động từ: tháo, mở (cùm, gông, xiềng, xích), (nghĩa bóng) giải phóng,
  • / 'kɔstivnis /, danh từ, sự táo bón, tính keo kiệt, tính hà tiện, tính bủn xỉn,
  • / ʌn´rein /, ngoại động từ, (nghĩa đen); (nghĩa bóng) thả lỏng dây cương,
  • Danh từ: boong dạo mát (trên tàu), boong dạo chơi, boong đi dạo, boong trên tàu để dạo mát,
  • / ¸ʌnprəg´resiv /, Tính từ: không tiến lên, không tiến tới, không tỏ ra tiến bộ, không cải cách nhanh chóng, không luỹ tiến; không tăng dần lên, không đang tiến lên (về điều...
  • biên niên, niên san, niên lịch, sách hàng năm, niên giám, niên giám, hydrologic yearbook, biên niên thủy văn, meteorologic yearbook, niên san khí tượng, currency yearbook, niên giám tiền tệ (thế giới), demographic yearbook,...
  • / ¸ʌnri´zentid /, tính từ, không bị phẫn uất, không bị phật ý, không bực bội,
  • / ¸ʌnpri´diktid /, Tính từ: không được nói trước, không được báo trước, không được tiên đoán,
  • / ¸di:ba:´keiʃən /, Danh từ: sự bốc dỡ hàng hoá lên bờ; sự cho hành khách lên bờ, Kinh tế: dỡ hàng lên bờ, việc dỡ hàng lên bờ,
  • / ʌn´skɔləli /, Tính từ: không học rộng, không uyên thâm; không có tính học thuật; không khoa học, không bao gồm việc nghiên cứu học thuật, không gắn liền với việc nghiên...
  • / heivn /, Danh từ: bến tàu, cảng, (nghĩa bóng) nơi trú, nơi ẩn náu, Kỹ thuật chung: bến tàu, Kinh tế: bến cảng, cảng,...
  • / ¸ʌndə´teik /, Ngoại động từ .undertook; .undertaken: làm, thực hiện, nhận, đảm nhận, đảm trách, Đồng ý, hứa hẹn, cam kết, cam đoan; bảo đảm, (từ mỹ, nghĩa mỹ; từ...
  • / ¸ʌnə´simi¸leitid /, Tính từ: không tiêu hoá được; chưa được đồng hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), unassimilated knowledge, kiến thức chưa được tiêu hoá
  • / ´sensitivnis /, Danh từ: tính chất dễ bị thương, tính chất dễ bị hỏng, tình trạng bị ảnh hưởng mạnh bởi cái gì, tình trạng dễ dàng bị ảnh hưởng bởi cái gì, tính...
  • / ¸inkɔmpri´hensivnis /, danh từ, sự không bao hàm, sự chậm hiểu, sự hiểu kém, sự hiểu ít,
  • / bʌn /, Danh từ: bánh bao nhân nho; bánh sữa nhỏ, chú thỏ, chú sóc (trong truyện của thiếu nhi), búi tóc nhỏ, Kinh tế: bao nhân nho, Từ...
  • / 'θʌndəklæp /, Danh từ: tiếng sấm nổ, (nghĩa bóng) sự kiện khủng khiếp đột ngột, tin khủng khiếp đột ngột; tin sét đánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top