Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn access” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.592) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / fæm /, bộ nhớ truy cập nhanh, ( fast access memory),
  • tầng ứng dụng, lớp ứng dụng, access control service element ( application layer) (acsa), phần tử dịch vụ điều khiển truy nhập ( lớp ứng dụng ), application layer structure (als), cấu trúc lớp ứng dụng, application...
  • sự truy nhập đĩa, truy cập đĩa, disk access time, thời gian truy cập đĩa
  • danh từ, sự cho vào tự do, chính sách mở cửa (cho tự do buôn bán), Từ đồng nghĩa: noun, open door economic, chính sách mở cửa kinh tế, equal admission , free access , generosity , open-door...
  • sự lắp các máy phụ, tổng đài nhánh nội bộ, tổng đài nhánh tư nhân, tổng đài pbx, tổng đài nhánh riêng, private branch exchange access line, đường dây truy nhập tổng đài nhánh riêng
  • tốc độ truy cập, standard access rate, tốc độ truy cập chuẩn
  • kỹ thuật báo hiệu, hệ thống báo hiệu, accident signaling system, hệ thống báo hiệu tai nạn, digital access signaling system (dass), hệ thống báo hiệu truy cập số, register signaling ( signalingsystem r1 ), sự báo hiệu...
  • nhà cung cấp truy cập, cap ( competitive access provider ), nhà cung cấp truy cập cạnh tranh
  • đường nối, dốc nối (trong nút giao thông), Danh từ: Đường nhánh, đường phụ (ở địa phương) (như) access road,
  • sự phân chia thời gian, phân chia thời gian, sự phân thời, phân chia thời gian, asynchronous time division (atd), phân chia thời gian không đồng bộ, etdma ( enhancetime division multiple access ), đa truy cập phân chia thời...
  • dịch vụ truy nhập từ xa, nt remote access services (microsoft) (ntras), các dịch vụ truy nhập từ xa của nt
  • băng ku, dải ku, ku-band signal processor (kusp), bộ xử lý tín hiệu băng ku, ku-band single access (ksa), truy nhập băng ku đơn nhất
  • đường truy cập, đường truy xuất, đường truy nhập, private branch exchange access line, đường truy nhập tổng đài nhánh lẻ
  • khoá truy nhập, khóa truy cập, khóa truy xuất, phím truy cập, khóa truy nhập, program access key ( pa key ), khóa truy nhập chương trình
  • Danh từ: (vi tính) sự truy cập trực tiếp, truy cập trực tiếp, lối vào trực tiếp, sự truy cập trực tiếp (máy vi tính), tiếp cận, truy cập trực tiếp, basic direct access method...
  • Thành Ngữ:, nothing succeeds like success, (tục ngữ) thành công này thường dẫn đến những thành công khác
  • sự truy nhập nối tiếp, sự truy nhập tuần tự, truy cập nối tiếp, sự tiếp cận (theo) trình tự, đầu vào thứ tự, đầu vào tuần trình tự, truy cập tuần tự, serial access memory, bộ nhớ truy cập nối...
  • / ¸kɔnsi´kiu:ʃən /, Danh từ: (ngôn ngữ học) sự phối hợp (các thời), Từ đồng nghĩa: noun, procession , sequence , succession , chain , course , order , progression...
  • Idioms: to be intoxicated with success, ngất ngây vì thành công
  • hệ số riêng, hệ số vi phân, đạo hàm, vi phân, hệ số sai biệt, hệ số vi phân, partial differential coefficient, hệ số vi phân riêng, second differential coefficient, hệ số vi phân bậc hai, successive differential...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top