Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn baby” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.761) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, as smooth as a baby's bottom, bottom
  • Thành Ngữ:, to play the baby, nghịch cái kiểu trẻ con; làm ra vẻ trẻ con
  • Thành Ngữ:, to start a baby, bắt đầu có mang
  • Thành Ngữ:, to carry ( hold ) the baby, phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì
  • Thành Ngữ:, to leave sb holding the baby, giao cho ai nhiệm vụ mà bất đắc dĩ họ phải nhận
  • Danh từ: cô giữ trẻ, chị bảo mẫu, Từ đồng nghĩa: noun, au pair , baby-sitter , governess , nurserymaid , wet...
  • / ´sʌkliη /, Danh từ: sự cho bú, Đứa bé còn bú; con vật còn bú, Từ đồng nghĩa: noun, babe , baby , infant , lactation .--a. unweaned , unweaned
  • Thành Ngữ:, to smell of the baby, có vẻ trẻ con; có tính trẻ con
  • / ´fretful /, Tính từ: bực bội, cáu kỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a fretful baby, chú bé hay quấy,...
  • Danh từ: người biểu tình ngồi, người giữ trẻ (trong khi bố mẹ đi vắng) (như) baby-sitter,
  • / prɑ:m /, Danh từ: tàu đáy bằng (để vận chuyển hàng lên tàu, ở biển ban-tích); tàu đáy bằng có đặt súng, xe đẩy trẻ con (như) baby buggy , baby carriage , buggy, xe đẩy tay...
  • tính từ, làm công để được nuôi cơm, Từ đồng nghĩa: noun, an au pair old woman, một bà già làm công để được nuôi cơm, babysitter , caregiver , day care provider , domestic servant ,...
  • Phó từ: Đáng khen, đáng biểu dương, the baby took milk creditably, đứa bé uống sữa trông thật đáng khen
  • / ´bæbit /, Cơ khí & công trình: đúc babit, rót babit, Kỹ thuật chung: hợp kim babít, lớp babit, babbit lined, được lát hợp kim babit
  • / 'ʌndis'kraibəbl /, Tính từ: không thể mô tả được, không tả xiết,
  • Danh từ: (trong từ ghép) người vồ lấy (rồi đem đi), a baby snatcher, một kẻ bắt cóc trẻ nhỏ, a bag snatcher, một tên giật túi
  • / ´milk¸tu:θ /, danh từ, như baby tooth,
  • / kə´lektidnis /, danh từ, tính bình tĩnh, sự tự chủ, Từ đồng nghĩa: noun, aplomb , composure , coolness , equanimity , imperturbability , imperturbableness , nonchalance , poise , sang-froid , self-possession...
  • / ¸impə:´tə:bəblnis /, như imperturbability, Từ đồng nghĩa: noun, aplomb , collectedness , composure , coolness , equanimity , imperturbability , nonchalance , poise , sang-froid , self-possession , unflappability,...
  • Idioms: to do a baby up again, bọc tã lại cho một đứa bé
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top