Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bovril” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.618) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´bɔ:rik /, Tính từ: (hoá học) thuộc về boric, boric acid, axit boric
  • / si´bɔ:riəm /, Danh từ, số nhiều ciboria: bình đựng nước thánh, tán che ở bàn thờ chính nhà thờ, Xây dựng: diềm bàn thờ,
  • / a:´bɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) cây, (động vật học) ở trên cây, sống trên cây,
  • / ´bɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) phương bắc, Kỹ thuật chung: bắc cực, Từ đồng nghĩa: adjective, arctic , freezing , frosty...
  • / ´skʌril /, tính từ, (từ cổ, nghĩa cổ) xem scurrilous,
  • / ´skʌriləs /, Tính từ: tục tĩu, thô bỉ, lỗ mãng, thô lỗ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a scurrilous...
  • / ´skʌriləsnis /, danh từ, sự tục tĩu, sự thô bỉ, sự lỗ mãng; tính tục tĩu, tính thô bỉ, tính lỗ mãng, Từ đồng nghĩa: noun, abuse , billingsgate , contumely , invective , obloquy...
  • / ´neibəriη /, Tính từ: bên cạnh, láng giềng, the neighbouring village, làng bên, the neighbouring fields, những cánh đồng bên cạnh
  • / 'leibəriη /, tính từ, cần lao, lao động, the labouring people, nhân dân lao động, labouring man, người lao động, công nhân
  • trụ tiện trong, trụ doa trên máy tiện, cân khoan, mũi khoan, trục khoan, jumper boring bar, choòng đập mũi khoan đập, jumper boring bar, mũi khoan dập
  • Danh từ số nhiều của .vertex: như vertex, Toán & tin: các đỉnh, adjacent vertices, các đỉnh kề, neighbouring...
  • / ´il¸mænəd /, Tính từ: thô lỗ, cục cằn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bad-mannered , boorish , cheap...
  • như neighbourliness,
  • / ¸haipə´bɔ:riən /, Tính từ: Ở bắc cực (của trái đất), (thông tục) ở cực bắc của một nước, Danh từ: người dân miền bắc cực (của trái...
  • Tính từ: (hoá học) boric, bo, boric, boracic acid, axit-boric
  • / a:´bɔ:riəs /, Tính từ: có nhiều cây, (động vật học) ở trên cây, sống trên cây, có hình cây; có tính chất giống cây,
  • Phó từ: lỗ mãng, thô lỗ, he speaks very boorishly to his girlfriend, anh ta ăn nói với bạn gái nghe rất lỗ mãng
  • thiếu máu do botriocephalus latus,
  • / 'leibərait /, như labourist,
  • / ,æbɔridʒi'næliti /, Danh từ: Đặc điểm nguyên sơ, tính thuần phát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top