Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cheer” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.592) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ʌpiti /, như uppish, Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , bossy , bragging , cavalier , cheeky , cocky , conceited , egotistic , haughty , high and mighty * , high falutin , know-it-all * , overbearing ,...
  • / ´hju:bris /, Danh từ: sự xấc xược, ngạo mạn, sự kiêu căng láo xược, Từ đồng nghĩa: noun, airs , audacity , brass * , cheek * , chutzpah * , cockiness ,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , all-out , arrant , complete , consummate , damned , dead , downright , flat , out-and-out , outright , perfect , plain , pure , sheer , thorough , thoroughgoing , total , unbounded...
  • / ´sʌn¸dju /, Danh từ: (thực vật học) cây gọng vó; cây ma cao, fly catcher sundew, cây bắt ruồi
  • / ´blʌndərə /, danh từ, người hay mắc sai lầm ngớ ngẩn, người khờ dại, Từ đồng nghĩa: noun, botcher , bungler , dub , foozler
  • đường truyền lecher, bộ dây lecher, đường dây lecher, sóng kế dây lecher,
  • / ´trentʃəmən /, Danh từ, số nhiều trenchermen: người hay ăn, người ăn nhiều, người ăn nhờ, a good trencherman, (đùa cợt) người thường ăn nhiều
"
  • Nghĩa chuyên nghành: Ống thông dạ dày faucher, Ống thông dạ dày faucher,
  • Danh từ, số nhiều .cherubim: ( số nhiều cherubim) tiểu thiên sứ, cherubs đứa bé dễ thương, đứa trẻ ngây thơ, (nghệ thuật) ( số...
  • Danh từ: (địa chất, địa lý) thang ricte (thang đo từ 1 đến 8, cường độ các trận động đất), thang độ richter (xác định độ lớn động đất), thang richter,
  • Danh từ: (trong từ ghép) người vồ lấy (rồi đem đi), a baby snatcher, một kẻ bắt cóc trẻ nhỏ, a bag snatcher, một tên giật túi
  • / pə:´fidiəsnis /, như perfidy, Từ đồng nghĩa: noun, disloyalty , false-heartedness , falseness , falsity , infidelity , perfidy , traitorousness , treacherousness , treachery , unfaithfulness
  • / tʃiə /, Danh từ: sự vui vẻ, sự khoái trá, sự cổ vũ, sự khuyến khích, sự hoan hô; tiếng hoan hô, Đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn, khí sắc; thể trạng, Ngoại...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • bệnh teo chất trắng não, bệnh merzbacher-pelizaeus, bệnh thoái hóa,
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • thế liénard-wiechert,
  • mỏ đèn tròn fletcher,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • cầu đo schering (đo điện dung và góc tổn hao),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top