Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chloride” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.607) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (hoá học) điclorua, điclorua, carbonyl dichloride, cacbonyl điclorua
  • Danh từ: (hoá học) cacbonila, cacbonin, cacbonyl, carbonyl dichloride, cacbonyl điclorua, carbonyl sulfide, cacbonyl sun phua, carbonyl sulfide, cacbonyl sunfua,...
  • nhôm clorua, nhôm clorua, aluminum chloride alkylation, ankyl hóa nhôm clorua, anhydrous aluminum chloride, nhôm clorua khan
  • clorua metyla, methyl cloride ch3cl, metyl clorua, methyl chloride compressor, máy nén metyl clorua, methyl chloride refrigerating machine, máy lạnh dùng metyl clorua
  • / ´mə:kjurəs /, Tính từ: chứa thủy ngân hoá trị một, Kỹ thuật chung: thủy ngân, mercurous chloride, thủy ngân (i) clorua
  • cacl2, canxi clorua, clorua canxi, muối clorua canxi (cacl2), calcium chloride brine, nước muối cacl2, calcium chloride brine, nước muối clorua canxi cacl2, calcium chloride mud, bùn canxi clorua, calcium chloride brine, nước muối clorua...
  • bạc clorua, bạc clorua, magnesium-silver chloride cell, pin magie bạc clorua, silver chloride cell, pin bạc clorua
  • / ´klɔ:raid /, Danh từ: (hoá học) clorua, Địa chất: clorit, chloride of lime, vôi clorua
  • clorua lithi, clorua liti, lithium chloride brine (solution), dung dịch muối clorua liti
  • xanh nì le : loại oxazine chloride dùng nhuộm lipid và các sắc tố lipid.,
  • xanh nì le: loại oxazine chloride dùng nhuộm lipid và các sắc tố lipid.,
  • bari clorua, barium chloride test, phép thử bằng bari clorua
  • Danh từ: ( pvc) (viết tắt) của polyvinyl chloride nhựa pvc (một loại chất dẻo),
  • ankyl hóa, alkylation process, phương pháp ankyl hóa, alkylation process, quá trình ankyl hóa, alkylation reaction, phản ứng ankyl hóa, aluminum chloride alkylation, ankyl hóa nhôm clorua,...
  • chlorine,
  • máy nén methyl cloride, máy nén metyl clorua,
  • prefix 1. chỉ chlorine 2. màu xám.,
  • glucoza do phloridzin,
  • máy lạnh dùng methyl cloride, máy lạnh dùng metyl clorua,
  • thấm chất cloride,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top