Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn duet” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.258) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´daid /, Tính từ: không nhuộm, không tô màu, không quét sơn, Dệt may: không nhuộm,
  • máy quét mã, universal product code scanner, máy quét mã sản phẩm phổ biến
  • bút dẹt quét sơn, chổi dẹt quét sơn,
  • / ʌn´va:niʃt /, Tính từ: không đánh véc ni, không quét sơn dầu, đơn giản, (nghĩa bóng) cơ bản, thẳng thắn, không tô vẽ, tự nhiên (về lời nói..), Từ...
  • / ʌn´steind /, Tính từ: không có vết nhơ, không có vết bẩn, không bị hoen ố (danh dự), không bị lem luốc, không bị bôi, quét màu, Từ đồng nghĩa:...
  • / di´saisivnis /, danh từ, tính quyết định, tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát, Từ đồng nghĩa: noun, decidedness , determination , firmness , purpose , purposefulness , resoluteness...
  • danh từ, người đàn bà quyến rũ lạ thường, Từ đồng nghĩa: noun, attractive woman , coquette , courtesan , dangerous woman , deadly lady , deadly woman , enchantress , enticing woman , flirt , seductress...
  • diệt virút, quét virus,
  • Từ đồng nghĩa: noun, amenities , bearing , behavior , breeding , carriage , ceremony , civilities , comportment , conduct , courtesy , culture , decorum , demeanor , deportment , dignity , elegance , etiquette...
  • dầuete,
  • diệt virút, quét virus,
  • / ´kʌplit /, Danh từ: (thơ ca) cặp câu (hai câu thơ dài bằng nhau, vần điệu với nhau trong bài thơ), Từ đồng nghĩa: noun, brace , doublet , duet , duo ,...
  • / ʌn´daiiη /, Tính từ: mãi mãi. bất tận, bất tử, bất diệt, không chết, vĩnh cửu, không dứt; ổn định, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / 'dju:ou /, Danh từ: (âm nhạc) bộ đôi, Từ đồng nghĩa: noun, brace , couple , doublet , dyad , pair , twosome , couplet , duet , match , two , yoke , combo
  • chổi quét sơn dẹt,
  • điểm quét, vết quét, vết quét, scanning spot beam, chùm tạo vết quét, scanning spot control, sự điều khiển vết quét
  • đọc từng điểm quang học, quét điểm, quét ký hiệu đánh dấu, sự đọc quét dấu hiệu, sự quét nhãn, quét dấu hiệu, sự cảm biến dấu hiệu, sự đọc dấu hiệu, sự quét dấu hiệu,
  • bộ chuyển đổi tia quét, bộ biến đổi quét, bộ đổi quét,
  • ăng ten quét, directional scanning antenna, ăng ten quét hướng tính, electronic scanning antenna, ăng ten quét điện tử
  • dòng quét, scanning line frequency, tần số dòng quét, total scanning line-length (tll), tổng độ dài dòng quét, usable scanning line-length (ull), độ dài dòng quét sử dụng được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top