Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn duet” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.258) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dju:z /, thuế, lệ phí, phần tiền đóng góp (như hội phí, đoàn phí), phí thủ tục, thuế, tiền phải trả đúng kỳ, tiền thuê, dock dues, thuế bến, harbor dues, thuế cảng, harbour dues, thuế cảng, town-dues,...
  • máy quét dùng đèn vết bay, máy quét dùng đèn vết quét,
  • mặt sàn packê, sàn gỗ miếng, sàn packe, parquetry ( parquetflooring ), sự lát sàn packê, parquetry ( parquetflooring ), sàn packê
  • máy quét truyền thông, bộ quét truyền thông, communication scanner processor (csp), bộ xử lý máy quét truyền thông, csp communication scanner processor, bộ xử lý máy quét truyền thông
  • vết bay, vết chạy, vết quét, flying-spot tube scanner, máy quét dùng đèn vết quét
  • bột than quét khuôn (đúc), sơn đen quét khuôn, sự quét sơn đen,
  • sự điều khiển mạch quét, điều khiển quét,
  • đồ họa bằng mành quét, đồ họa mành, đồ họa quét, raster graphics element, phần tử đồ họa mành, use raster graphics, dùng đồ họa mành quét
  • sự quét điện, quét điện (ở rađa),
  • bộ khuếch đại lái tia quét (máy hiện sóng), bộ khuếch đại làm lệch quét, bộ khuếch đại quét lệch,
  • / ʌn´sensəd /, Tính từ: không bị kiểm duyệt, chưa bị kiểm duyệt (sách, báo), Kỹ thuật chung: không bị kiểm duyệt, Từ đồng...
  • sự quét xen kẽ, phân ảnh chéo, quét xen kẽ,
  • thế hóa quét, scanning chemical potential microscope (scpm), kính hiển vi thế hóa quét
  • khối quét, mạch quét, frequency-sweep circuit, mạch quét tần số
  • công tắc quét, thiết bị chuyển mạch quét, bộ chuyển mạch đảo chiều, bộ chuyển mạch đổi chiều,
  • dây trời quét điện tử, ăng ten quét điện tử,
  • Tính từ: thuộc nước vênêduêla, Danh từ: người vênêduêla, người ve-ne-xu-ê-la, nước vênêxuêla, thuộc...
  • kiểu thiết bị siêu âm quét mode-b trong đó việc quét chùm siêu âm trong việc tạo ra ảnh mode-b đơn được thực hiện bằng quét từng thành phần một của đầu dò trên vùng được thăm khám. một nhánh...
  • miền quét, vùng quét,
  • truyền hình quét chậm, slow scan television system, hệ truyền hình quét chậm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top