Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn extort” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.118) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / iks´tɔ:ʃənist /, như extortioner,
  • như extortionate,
  • tiền móc ngoặc, tiền đấm mõm, tiền lo lót, tiền trà nước, Từ đồng nghĩa: noun, graft , blackmail , extortion , kickback , payola
  • / ´blʌd¸sʌkə /, Danh từ: Động vật hút máu, kẻ bóc lột, Từ đồng nghĩa: noun, hanger-on , leech , sponge , ( slang ) extortioner , freeloader , parasite , sanguisuge...
  • Danh từ: (y học) tấm gõ, tấm đệm gõ (để nghe bệnh) (như) plextor, mảnh gõ,
  • / in'spektərit /, danh từ, (như) inspectorship, tập thể các người thanh tra, Địa hạt dưới quyền người thanh tra, government inspectorate, thanh tra chính phủ
  • bao bì xuất khẩu, bao bì xuất khẩu, export packing for buyer's account, phí bao bì xuất khẩu do bên mua chịu, including (export) packing, gồm cả phí tổn bao bì (xuất khẩu)
  • Tính từ: không kiêng dè, bốp chát, Từ đồng nghĩa: adjective, a hard-hitting retort, lời đối đáp bốp chát,...
  • Tính từ: hình ống, (hoá học) có miệng để lắp ống, dạng ống, hình ống, tubulated retort, bình cổ cong có miệng để lắp ống
  • Danh từ: (hoá học) dextrota,
  • Từ đồng nghĩa: noun, dexterity , dexterousness , nimbleness , quickness
  • tệp ngoài, external file connector, bộ nối tệp ngoài, external file service, dịch vụ tệp ngoài
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bracing , exhilarant , exhilarating , innerving , intoxicating , invigorating , refreshing , reinvigorating , renewing , restorative , roborant , stimulating
  • Danh từ: sự khéo léo, sự khéo tay, Từ đồng nghĩa: noun, deftness , dexterity , skill , cleverness , ability , dexterousness...
  • / ´rektəʃip /, như rectorate,
  • Danh từ ( (cũng) .inspectorate): chức thanh tra, chức phó trưởng khu cảnh sát, chức kiểm tra, chức thanh tra,
  • / ´impɔ:t´ekspɔ:t /, Kinh tế: xuất nhập khẩu, import-export agent, người đại lý xuất nhập khẩu, import-export bank, ngân hàng xuất nhập khẩu, import-export company, công ty xuất nhập...
  • chi tiết máy, bộ phận cơ, restoration of (machine) part, sự phục hồi chi tiết (máy)
  • / ʌn´listid /, Tính từ: không được ghi danh, không có trong danh sách công bố (nhất là bảng giá ở sở giao dịch chứng khoán), (từ mỹ, nghĩa mỹ) như ex-directory, không lưu thông,...
  • hệ thống thải, hệ thống xả khí, hệ thống hút, hệ thống xả, hệ thống xả hơi, ejector-type trim exhaust system, hệ thống xả gọn kiểu ống phun
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top